For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Buồng thử sốc nhiệt độ THCK–TSTC 333E (-40℃ ~ 100℃, 27 L)

Hãng sản xuất: THCK
Xuất xứ: Hàn quốc
Buồng thử sốc nhiệt độ dùng để kiểm tra sự thay đổi đội ngột của các thiết bị đang ở trạng thái nóng sang lạnh và trạng thái lạnh sang nóng để kiểm tra sự biến đổi vật lý như cong vênh, biến dạng, thay đổi ứng suất lực ….
- Khoang chứa thiết bị: 300×300×300mm (27 lít)        
- Real Using Temperature: -40℃ ~ 100℃
- Phương pháp thử: 2 vùng di chuyển kiểu thang máy bằng xi lanh kí nén
- Giải nhiệt độ (20℃~120℃):  thêm 2℃ / 1  phút
- Giải nhiệt độ (20℃~-60℃):  thêm 1℃ / 1 phút
-Buồng nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao: buồng nhiệt độ cao: 60℃ ~ 120℃, Buồng nhiệt độ thấp: -55℃ ~ 25℃
- Vật liệu trong : Thép không gỉ SUS 304 1.2mm
- Vật liệu ngoài : SS41 1.6mm thép tấm sơn tĩnh điện
- Kích thước buồng nhiệt độ cao: 500 × 500 × 550 mm        
- Kích thước buồng nhiệt độ thấp: 600 × 600 × 650 mm        
- Kích thước ngoài: 1,450 × 1,450 × 1,900 mm    
- Bộ điều khiển: Model TS 500 HANYOUNG NUX    TS 500 màn hình LCD màu (cảm ứng), 240 mẫu (10 loại mẫu), 16 đầu vào 20 đầu ra số kết nối (RS232 & RS485), MADE IN KOREA
- Bộ ghi dữ liệu: Model SR 10006 ( chọn mua thêm)  6 kênh hãng  YOKOGAWA MADE IN JAPAN
- Máy làm lạnh và chất làm lạnh: Máy nén COPELAND MADE IN U.S.A. chất làm lạnh: R-22a, R-23a
Nhiệt độ thấp. : 1.5HP × 1, 1.5HP × 1        
- Phương pháp làm lạnh: nén cơ học
- Thiết bị bảo vệ an toàn: Bảo vệ quá nhiệt, attomat chống dòng dò, bảo vệ quá tải quạt làm mát, bảo vệ quá tải máy làm lạnh, công tắc áp suất cao và thấp, cầu chi
- Kích thước cửa số nhìn (W × D) 380mm × 380mm, Thickness: 38mm
- Nguồn: AC 380 V, 3 pha 60Hz(hoặc chọn 50Hz) /12Kw    

Chi tiết
   
     
   
   
     
     
 
THCK–TSTC 333E THCK–TSTC 444E THCK–TSTC 555E
Basket Size
(W × D × H in mm)
300×300×300(27Liters) 400×400×400(64Liters) 500×500×500(125Liters)
Real Using Temperature
Range
-40℃ ~ 100℃(Option -60℃ ~ 100℃)
Test Method 2 Zones Elevator Air Cylinder
Temperature Heating Rate(20℃~120℃) More than 2℃ / 1 minute
Temperature Descent Rate(20℃~-60℃) More than 1℃ / 1 minute
High & Low Chamber Temperature Range High Chamber: 60℃ ~ 120℃ Low Chamber: -55℃ ~ 25℃
Internal Material Stainless Steel SUS 304 1.2mm
External Material SS41 1.6mm Powder Coated Steel Plate
High Chamber Internal Size
(W × D × H in mm)
500 × 500 × 550 700 × 700 × 800 800 × 800 × 900
Low Chamber Internal Size
(W × D × H in mm)
600 × 600 × 650 700 × 700 × 850 800 × 800 × 950
External Size
( W x D x H in mm ) (Approx.)
1,450 × 1,450 × 1,900 1,450 × 1,550 × 2,150 1,550 × 1,650 × 2,250
Controller
Model: TS 500 HANYOUNG NUX
TS 500 Color LCD Screen(Touch Panel Type), 240Patterns(Pattern Kinds 10),Digital Input 16 Contacts, Digital Output 24 Contacts, Possible to remote control through Communication(RS232 & RS485), MADE IN KOREA
Recorder Model: SR 10006 6Channels YOKOGAWA ELECTRIC CORPORATION, MADE IN JAPAN
Refrigerator & Refrigerant COPELAND Scroll Compressors, MADE IN U.S.A. Refrigerants: R-22a, R-23a
Low temp. : 1.5HP × 1
1.5HP × 1
Low temp. : 2HP × 1
2HP × 1
Low temp. : 5HP × 1
3HP × 1
Refrigeration Method Mechanical Compression Refrigeration Type
Safety Device Overheating Protector, Earth Leakage Breaker, Fan Motor Overload Protector, Refrigerator
Overload Protector, Refrigerator High & Low Pressure Switch, Protection Fuse
Convenient
Specifications
Viewing Window: (W × D) 380mm × 380mm, Thickness: 38mm
Chamber Shelf (SUS 304 Hole Punched Plate) 2eas
Power Supply,
Power Consumption
(Changable by the
Customers Request)
AC 380VOLTS, 3PHASES,
60Hz(or50Hz)
Approx. 12Kw
AC 380VOLTS, 3PHASES,
60Hz(or50Hz)
Approx. 15Kw
AC 380VOLTS, 3PHASES,
60Hz(or50Hz)
Approx. 18Kw
 
   
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi