For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng FLUKE 28IIEX (0,05 %, an toàn trong phòng cháy nổ)

Điện áp DC: 0,1 mV đến 1000 V/ ±0,05 % + 1
Điện áp AC: 0,1 mV đến 1000 V/ ±0,7 % +4
Dòng điện DC:  0,1 μA đến 10 A/ ±0,2 % + 4
Dòng điện AC: 0,1 μA đến 10 A/ ±1,0 % + 2
Điện trở: 0,1 Ω đến 50 MΩ/ ±(0,2 % + 1)
Độ dẫn điện: 60,00 nS/ ± (1,0 % + 10)
Kiểm tra đi-ốt: 2,0 V/ ± (2,0 % + 1)
Chu trình hoạt động: 0,0 % đến 99,9 %/  ±(0,2 % trên kHz + 0,1 %)
Điện dung: 10 nF đến 9999 μF/ ± (1,0 % + 2)
Tần số: 0,5 Hz đến 199,99 kHz/ ± (0,005 % + 1)
Nhiệt độ:  -200 °C đến +1090 °C/ ± (1,0 % + 10) °C
Lấy giá trị đỉnh: Ghi giá trị điện áp quá độ trong chỉ 250 us
Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình: Tín hiệu hiển thị lên đến khoảng 100 ms

Chi tiết

Manual

Thông số kỹ thuật về độ chính xác cơ bản
Thông số kỹ thuật về độ chính xác được hiển thị dưới dạng +/- (% số đo + số digits)
Điện áp DC
 Dải đo từ 0,1 mV đến 1000 V
 Độ chính xác ±0,05 % + 1
Điện áp AC
 Dải đo: từ 0,1 mV đến 1000 V
 Độ chính xác: ±0,7 % +4
Dòng điện DC
 Dải đo: 0,1 μA đến 10 A
 Độ chính xác: ±0,2 % + 4
Dòng điện AC
 Dải đo: 0,1 μA đến 10 A
 Độ chính xác: ±1,0 % + 2
Điện trở
 Dải đo: từ 0,1 Ω đến 50 MΩ
 Độ chính xác ±(0,2 % + 1)
Độ dẫn điện
 Dải đo: 60,00 nS
 Độ chính xác: ± (1,0 % + 10)
Kiểm tra đi-ốt
 Dải đo: 2,0 V
 Độ chính xác: ± (2,0 % + 1)
Chu trình hoạt động
 Dải đo: 0,0 % đến 99,9 %
 Độ chính xác: Trong phạm vi ±(0,2 % trên kHz + 0,1 %) trong thời gian tăng <1 s="" td="">
Hiển thị counts
 6000 counts/19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao
Điện dung
 Dải đo: 10 nF đến 9999 μF
 Độ chính xác: ± (1,0 % + 2)
Tần số
 Dải đo: 0,5 Hz đến 199,99 kHz
 Độ chính xác: ± (0,005 % + 1)
Nhiệt độ
 Dải đo: -200 °C đến +1090 °C (-328 °F đến +1994 °F)
 Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) °C [± (1,0 % + 10) °F]
Lấy giá trị đỉnh
 Ghi giá trị điện áp quá độ trong chỉ 250 us
Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình
 Tín hiệu hiển thị lên đến khoảng 100 ms

 

Thông số kỹ thuật an toàn
Chứng nhận an toàn:
ATEX 
 II 2 G Ex ia IIC T4 Gb
 II 2 D Ex ia IIIC T130 °C Db
 I M1 Ex ia I Ma
NEC-500
 Class I, Div 1, Groups A-D, 130 °C
IEXEx
 Ex ia IIC T4 Gb
 Ex ia IIIC T130 °C Db
 Ex ia I Ma
GOST R Ex
 Bảo vệ quá áp: Loại đo CAT III,
 1000V, Độ ô nhiễm 2
 Loại CAT IV, 600V, Bảo vệ ô nhiễm độ 2
 Chuẩn IP: IP67

 

Thông số kỹ thuật chung
Nguồn điện
 Ba pin AAA
 Tuổi thọ pin: 400 giờ
Màn hình
 LCD, có đèn nền
Bảo vệ bên ngoài
 Vỏ cao su
Bảo hành
 Ba năm
Kích thước khi có vỏ
(CaoxRộngxDài)
 6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm
 (2,5 in x 3,93 in x 7,8 in)
Khối lượng khi có vỏ
 698,5 g (1,54 lb)

Phụ kiện

 

Tên model Mô tả
Fluke 28 II Ex Đồng hồ đo vạn năng số hiệu dụng thực an toàn chống cháy nổ (an toàn nội tại) Fluke 28 II Ex

 

Kẹp
AC285 AC285 SureGripTM Alligator Clips
TLK225 TLK-225 SureGrip™ Master Accessory Set

 

Vỏ và bao đựng
C100 C100 Universal Carrying Case
C101 C101 Hard Case
C125 C125 Meter Case
C550 C550 Tool Bag
CXT80 CXT80 Extreme Case

 

Nhiệt độ
80AK-A 80AK Thermocouple Adapter
80BK-A 80BK Integrated DMM Temperature Probe
80PJ-1 80PJ-1 Bead Probe
80PK-1 80PK-1 Bead Probe
80PK-27 80PK-27 SureGrip™ Industrial Surface Temperature Probe
80PK-3A 80PK-3A Surface Probe
80PK-8 80PK-8 Pipe Clamp Temperature Probe
80PK-9 80PK-9 General Purpose Probe

 

Que đo
TL220 Bộ que đo công nghiệp SureGrip™ bao gồm:
TL175 TL175 TwistGuard™ Test Leads
TL71 TL71 Premium Test Lead Set

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi