For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy li tâm Hettich ROTOFIX 32 A (4x100 ml, 6000 vòng/ phút)

Ứng dụng: Sử dụng trong hóa học lâm sàng, tế bào học, các phòng thí nghiệm nghiên cứu, các phòng thí nghiệm công nghiệp
Dung tích tối đa: 
+ Trong một rotor văng: 4 x 100 ml
+ Trong một rotor góc: 6 x 85 ml
Tốc độ tối đa: 6000 vòng/ phút (phụ thuộc rotor)
Lực li tâm RCF tối đa: 4,226
Kích thước (HxWxD): 257 x 366 x 430 mm
Trọng lượng: khoảng 23 kg
Làm lạnh: làm mát bằng không khí
Rô to thường sử dụng:
+ Rô to văng 4 x 100 ml (90°), max. RCF 2,630 – Cat. No. 1324 (option)
+ Rô to văng 8 x 50 ml (45°), max. RCF 2,469 – Cat. No. 1617 (option)
+ Rô tô góc 6 x 85 ml, max. RCF 4,226 – Cat. No. 1620A (option)
Lưu ý: Chọn  mua thêm rotor, adapter đựng  ống nghiệm tương ứng các kích thước khác nhau (cần thiết)

Chi tiết

Catalog

Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,665
Cat. No. 1624 (without carriers)
 
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,630
Cat. No. 1324 (without carriers)
 
Swing-out rotor, 6-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,701
Cat. No. 1619
Swing-out rotor, 8-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,415
Cat. No. 1611 (without carriers)
 
Swing-out rotor, 8-place
Angle: 45°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,469
Cat. No. 1617
 
Swing-out rotor, 12-place
Angle: 55/60/80°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,683
Cat. No. 1628 (without carriers)
 
Angle rotor, 8-place
Angle: 45°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,612
Cat. No. 1418
 
Angle rotor, 12-place
Angle: 35°
RPM max.: 6,000 min -1
RCF max.: 4,146
Cat. No. 1613
 
Angle rotor, 6-place
Angle: 35°
RPM max.: 6,000 min -1
RCF max.: 4,226
Cat. No. 1620A
Cyto-rotor, 6-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,039
Cat. No. 1626 (without carriers)

 

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi