Máy li tâm Hettich UNIVERSAL 320 (4x200 ml, 15000 vòng/phút)
Hãng sản xuất: Hettich Model: UNIVERSAL 320 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Ứng dụng trong: Hóa học lâm sàng, dược phẩm, công nghệ sinh học
Dung tích tối đa:
+ Trong một rotor văng: 4 x 200 ml
+ Trong một rotor góc: 6 x 85 ml
+ Trong một rotor hematocrit: 24 capillaries tieu chuẩn
Tốc độ tối đa: 15000 vòng/ phút (Phụ thuộc rotor)
Lực li tâm RCF tối đa: 21,382
Kích thước (HxWxD): 346 x 395 x 520 mm
Trọng lượng: khoảng 31 kg
Làm lạnh: làm mát bằng không khí
Các rotor thường sử dụng:
+ Rotor văng cho 4 x 100 ml (90°), max. RCF 4,193 – Cat. No. 1494 (option)
+ Rotor góc cho 30 x 1.5 / 2 ml, max. RCF 21,255 – Cat. No. 1689-A (option)
+ Rotor góc cho 6 x 85 ml, max. RCF 9,509 – Cat. No. 1620A (option)
+ Cyto rotor for 6 slide preparations, max. RCF 2,039 – Cat. No. 1626 (option)
Lưu ý: Chọn mua thêm rotor, adapter đựng ống nghiệm tương ứng các kích thước khác nhau (cần thiết)
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,500 min -1
RCF max.: 3,328
Cat. No. 1554 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 5,000 min -1
RCF max.: 4,193
Cat. No. 1494 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,665
Cat. No. 1624 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,500 min -1
RCF max.: 3,328
Cat. No. 1324 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 6-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,701
Cat. No. 1619
|
|
Swing-out rotor, 8-place
Angle: 45°
RPM max.: 5,000 min -1
RCF max.: 3,857
Cat. No. 1617
|
|
Swing-out rotor, 12-place
Angle: 55°/60°/80°
RPM max.: 5,000 min -1
RCF max.: 4,193
Cat. No. 1628 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 8-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,415
Cat. No. 1611 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 2-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,218
Cat. No. 1460 (without carriers)
|
|
Swing-out rotor, 4-place
Angle: 90°
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 1,896
Cat. No. 1645 (without carriers)
|
|
Angle rotor, 12-place
Angle: 45°
RPM max.: 15,000 min -1
RCF max.: 16,602
Cat. No. 1612
|
|
Angle rotor, 24-place
Angle: 40°
RPM max.: 15,000 min -1
RCF max.: 21,382
Cat. No. 1420-B
|
|
Angle rotor, 30-place
Angle: 45°
RPM max.: 14,000 min -1
RCF max.: 21,255
with bio-containment, in conformity
with DIN EN 61010, section 2 – 020
Cat. No. 1689-A
|
|
Angle rotor, 8-place
Angle: 45°
RPM max.: 4,500 min -1
RCF max.: 3, 305
Cat. No. 1418
|
|
Angle rotor, 6-place
Angle: 35°
RPM max.: 9,000 min -1
RCF max.: 9,509
Cat. No. 1620A
|
|
Angle rotor, 12-place
Angle: 35°
RPM max.: 6,000 min -1
RCF max.: 4,146
Cat. No. 1613
|
|
Angle rotor, 12-place
Angle: 35°
RPM max.: 12,000 min -1
RCF max.: 16,582
Cat. No. 1615
|
|
Hematocrit rotor, 24-place
Angle: 90°
RPM max.: 15,000 min -1
RCF max.: 21,382
Cat. No. 1650
|
|
Cyto rotor, 6-place
RPM max.: 4,000 min -1
RCF max.: 2,039
Cat. No. 1626
|
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch