Máy phát xung tùy ý KEITHLEY 3390 (50Mhz, 1%)
Hãng sản xuất: KEITHLEY Model: 3390 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
1)Tùy chỉnh dạng sóng:
Hình sin: tần số:1µHz to 50MHz
Biên độ: 0.1dB (<100kHz)/ 0.15dB (<5MHz)/0.3dB (<20MHz)/0.5dB (<50MHz)
Độ méo sóng hài: 20kHz~50MHz: –30(<1Vpp)~ –30(≥1Vpp)
Sóng vuông: tần số: 1µHz to 25MHz
Thời gian biến đổi: <10ns.
Dải biến thiên: : 20% to 80% (to 10MHz)/ 40% to 60% (to 25MHz)
Sóng hình tam giác: Tần số: 1µHz to 200kHz
Đối xứng: 0%~100%
Dạng xung: Tần số:500µHz to 10MHz
Độ rộng xung: : 20ns~ 10ns res. (period ≤10s).
Dải biến thiên: <10ns to 100ns
Nhiễu (Noise): Tần số: 20MHz
Xung tùy ý (Arbit rary): Tần số: 1µHz to 10MHz
Bộ nhớ sâu: 2 to 256K
Độ phân giải: 14bit
Tốc độ lấy mẫu: 125Msamples/s
Rise time: 30ns
2) Điều biến xung/ AM, FM, PM, FSK, PWM, Sweep, and Burst.
AM:Sine, Square, Ramp, ARB
Tần số: 2mHz to 20kHz/ 0.0% ~ 120.0%
FM: Sine, Square, Ramp, ARB
Tần số: 2mHz to 20kHz
PWM: xung
Tần số: 2mHz to 20kHz
FSK: Sine, Square, Ramp, ARB
Tần số: 2mHz to 100kHz
Sweep: Sine, Square, Ramp, ARB
Thời gian quét: 1ms ~ 500s
Trigger
3)Thông số chung
Độ phân giải: 1µHz.
Biên độ: : 10mVpp to 10Vpp in 50Ω/ 20mVpp to 20Vpp in Hi-Z.
Độ chính xác: ±1%
Pha: –360° ~ +360°/ 0.001°/ 8ns
Nguồn điện: 110–240VAC ±10%/ 50Hz to 60Hz
Giao tiếp: USB, LAN, LXI-C, GPIB
Chương trình: SCPI-1993, IEEE-488.2
Kích thước và cân nặng: 107mm high × 224mm wide × 380mm , 4.08Kg
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch