For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn đa năng (dòng điện, điện áp, nhiệt độ) FLUKE 725

Tính năng đo lường

- Điện áp DC        

+ 30.000 V/ 0.02%+ 2 counts

+ 30.000 V /0.02%+ 2 counts

+ 100.00 mV / 0.02%+ 2 counts

+10.00 mV to 75.00 mV/ 0.025 % + 1 count

+ 24.000 mA / 0.02%+ 2 counts

- Điện trở              

+ 0.0 đến 400.0 Ω / 0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)

+ 401 đến 1500 Ω / 0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)

+ 1500 đến 3200 Ω /1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)

- Tần số                

+ 2.0 to 1000.0 CPM/ 0.05 % + 1 count

+ 1.0 to 1100.0 Hz / 0.05 % + 1 count

+ 1.00 to 10.00 kHz/  0.05 % + 1 count

Tính năng phát nguồn

- Điện áp DC        

+ 100.00 mV/ 0.02%+2 counts

+ 10.000 V / 0.02%+2 counts

-10.00 mV to 75.00 mV      0.025 % + 1 count

- Dòng điện DC   

+ 24.000 mA (Source)         0.02%+ 2 counts

+ 24.000 mA (Simulate)      0.02%+ 2 counts

-          Điện trở

+ 15.0 đến 400.0 Ω / 0.15 + 401 to 1500 Ω/ 0.5 Ω

1500 đến  3200 Ω/ 1 Ω

- Tần số

+ 2.0 đến  1000.0 CPM / 0.05%

+ 1.0 đến  1100.0 Hz/  0.05%

+ 1.00 to 10.00 kHz / 0.25%

Tính năng đo nhiệt độ      

NI-120    0.2 °C

PT-100 (385)         0.33 °C

PT-100 (393)         0.3 °C

PT-100 (JIS)          0.3 °C

PT-200 (385)         0.2 °C

PT-500 (385)         0.3 °C

PT-1000 (385)       0.2 °C

Resolution:            0.1 °C

J:              0.7 °C

K:             0.8 °C

T:             0.8 °C

E:             0.7 °C

R:             1.8 °C

S:             1.5 °C

B:             1.4 °C

L:             0.7 °C

U:             0.75 °C

N:             0.9 °C

Resolution              J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, 0.1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F

XK           0.6°C

BP            1.2°C

Tính năng phát nguồn nhiệt độ      

NI-120    0.2 °C

PT-100 (385)         0.33 °C

PT-100 (393)         0.3 °C

PT-100 (JIS)          0.3 °C

PT-200 (385)         0.2 °C

PT-500 (385)         0.3 °C

PT-1000 (385)       0.2 °C

Resolution:            0.1 °C

Note:       Accuracy stated for 4-wire measurement.

J:              0.7 °C

K:             0.8 °C

T:             0.8 °C

E:             0.7 °C

R:             1.4 °C

S:             1.5 °C

B:             1.4 °C

L:             0.7 °C

U:             0.75 °C

N:             0.9 °C

Resolution              J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, B, R, S: 1 °C

XK           0.6°C

BP            1.2°C

Kích thước: 130 x 236 x 61 mm

Khối lượng :  0.65 kg

Bao gồm:

Một bộ kẹp cá sấu AC72

Một bộ cáp đo có thể cắm chồng lên

Một bộ cáp đo TL 75

Hướng dẫn sử dụng

Báo cáo hiệu chuẩn truy nguyên NIST và dữ liệu

Chi tiết

Datasheet


Manual


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi