Máy đo chất lượng không khí Fluke 975V (nhiệt độ, vận tốc, độ ẩm, CO, CO2)
Hãng sản xuất: FLUKE Model: 975V - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
- Nhiệt độ không khí:
+ Dải đo: -20 °C đến 50 °C (-5 °F đến 122 °F)
+ Độ phân giải: 0.1 °C (0.1 °F)
+ Cấp chính xác:
0.9 °C/± 1.62°F từ 40 °C đến 60 °C
0.5 °C/± 1.00°F từ 5 °C đến 40 °C
1.1 °C/± 1.98 °F từ -20 °C đến 5 °C
- Độ ẩm tương đối:
+ Giải đo: 10 % đến 90 % RH, không đọng nước
+ Độ phân giải: 1%
+ Cấp chính xác: ± 2 % RH (10 % RH đến 90 % RH)
- Tốc độ gió
+ Giả đo: 50.0 fpm đến 3000 fpm (0.25 m/sec đến 15 m/sec)
+ Độ phân giải: 1 fpm (0.005m/sec)
+ Cấp chính xác: ±4 %
- C0:
+ Gải đo: 0 đến 500 ppm
+ Độ phân giải: 1 ppm
+ Cấp chính xác: ± 5 % or ± 3 ppm,
- C02:
+ Giải đo: 0 đến 5000 ppm
+ Độ phân giải: 1 ppm
+ Cấp chính xác: 2.75% + 75 ppm
Phụ kiện: 3 pin AA, HDSD, Calibration Cap, hộp cứng, Phần mềm, Power Adapter, cảm biến tốc độ gió kéo dài
The Fluke 975 offers an unparalleled featureset for HVAC and facilities technicians, helping them work more quickly and accurately, with the ease of use and durability customers expect from a Fluke meter. |
|
*Included with Fluke 975V, optional with Fluke 975
Measured specifications | |||||||
Temperature |
|
||||||
Relative humidity |
|
||||||
Air velocity |
|
||||||
C0 |
|
||||||
C02 |
|
Calculated specifications | |||||||
Dew point temperature |
|
||||||
Wet bulb temperature |
|
||||||
Volume flow rate (in a duct) |
|
||||||
% outside air (based on temperature) |
|
||||||
% outside air (based on CO2) |
|
General specifications | |||
Operating and storage temperature: |
|
||
Humidity |
|
||
Altitude |
|
||
Shock and vibration |
|
||
Multi-language interface |
|
||
Battery |
|
||
Data logging |
|
|
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch