For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Kìm kẹp dòng HIOKI CT6863-05 (200A)

- Dải đo: 200 A AC / DC
- Dòng vào lớn nhất cho phép: 400A AC / DC
- Đặc tính tần số:      Amplitude: DC - 500 Hz: (Phase: DC -300 Hz)
- Biên độ và pha chính xác: DC ± 0,05% RDG. ± 0.01% f.s.
- Công suất tiêu thụ: 6 VA max.
(Tại 1000 A / 55 Hz, ± 12 V)
- Đường kính kìm: φ 24 mm (0,94 in)
- Nhiệt độ hoạt động, độ ẩm: -30 ° C đến + 85 ° C (-22 ° F đến 185 ° F)
80% RH
- Nguồn cung cấp: DC ± 11 V - ± 15 V
- Kích thước và khối lượng: 70 mm (2.76 in)W × 100 mm (3.94 in)H × 53 mm (2.09 in)D, Chều dài dây: 3 m (9.84 ft), 350 g (12.3 oz)
- Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng × 1, Mark bands × 6

Chi tiết

Catalog

datasheet

- Rated input current:     200 A AC/DC
- Max. allowable input:     400 A AC/DC
- Frequency characteristics:    Amplitude: DC to 500Hz
                                                      Phase: DC to 300Hz
- Amplitude and Phase accuracy:    DC ±0.05 % rdg. ±0.01 % f.s. (Phase: Not defined) 16 Hz ≤ f ≤ 400 Hz ±0.05 % rdg. ±0.01 % f.s. (Phase: ±0.2°) Defined to 500 kHz
- Power consumption:    6 VA max.
(at 1000 A/55 Hz, ±12 V power requirement)
- Output voltage rate:    2 V /rated current value (voltage output with the Sensor Unit 9555-10, use with a device having a 1 MΩ input resistance or higher)
Max. rated voltage to earth    AC/DC 1000 V (50/60 Hz, CAT III )
Core diameter   φ 24 mm (0,94 in)
- Operating temperature, humidity:    -30°C to +85°C (-22°F to 185°F)
80% rh or less (with no condensation)
- Power supply:    DC ±11 V to ±15 V (Power suppled via the 9555-10, which supports 100 to 240 V AC)
- Dimensions and mass:    70 mm (2.76 in)W × 100 mm (3.94 in)H × 53 mm (2.09 in)D, cord length: 3 m (9.84 ft), 350 g (12.3 oz)
- Accessories:    Instruction manual ×1, Mark bands ×6

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi