For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng TRMS HT Instruments HT32

 


Điện áp DC : 

600.0mV/ 6.000V/ 60.00V/ 600.0V/1000V  ; ±(0.5%rdg+2dgt); 1000VDC 750Vrms 

Điện áp AC (TRMS) : 

600.0mV/ 6.000V/ 60.00V/ 600.0V/ 750V ; ±(0.9%rdg+5dgt);  1000VDC 750Vrms 

Dòng điện DC : 

600.0μA/ 6000μA (<4mV/µA; 600Vrms  )/ 6.000A/ 10A (2V max; cầu chì ngắt nhanh 10A / 1000V); ±(1.0%rdg+2dgt); 200mV; cầu chì ngắt nhanh 200mA / 600VV

Dòng điện AC Current (TRMS): 

6.000A/ 10A; ±(1.5%rdg+5dgt); 2V max; cầu chì ngắt nhanh 10A / 1000V 

Điện trở : 

600.0Ω/ 6.000kΩ/ 60.00kΩ/ 600.0kΩ; ±(0.7%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms 

6.000MΩ; ±(1.0%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms 

60.00MΩ; ±(1.5%rdg+2dgt); 1.3V; 600Vrms 

Tần số : 6000Hz/ 60.00kHz/ 600.0kHz/ 6.000MHz/ 60.00MHz; ±(0.1%rdg+1dgt); 600Vrms 

Điện dung Capacitance: 6.000nF/ 60.00nF/ 600.0nF/ 6.000µF/ 60.00µF/ 600.0µF/ 6.000mF; ±(1.9%rdg+8dgt); 600Vrms 

Kiểm tra Diode : ±(1.5%rdg+5dgt); 1.5mA; <3V 

Kiểm tra tính liên tục Test Continuity: R<500Ω; 600Vrms 

Màn hình : LCD, 4 số với giá trị đọc lớn nhất 6000 lần đếm; chỉ báo phân cự tự động; “OL” chỉ báo quá dải

Tính năng: MAX và MIN; HOLD; Chọn dải thủ công; Tự động ngắt nguồn sau 10 phút 

Tốc độ đo: 1.5 lần trên giây 

Hiều cao hoạt động tối đa: 2000m

Độ phác thải: 2

Độ cách điện: class 2 (cách điện gấp đôi)

Nguồn điện: Pin kiềm 9V NEDA1604, JIS006P, IEC6F22 , 30h (với đèn nền ON), ca 130h (với đèn nền OFF)

Kích thước: 164(L)x82(W)x44(H) mm. 

Khối lượng (gồm pin): 400g


Chi tiết

Datasheet 


Manual 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi