For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo độ ẩm ngũ cốc, hạt đa năng DRAMINSKI TwistGrain

Kích thước: 16.0 × 7.0 × 7.5 cm
Trọng lượng: 497 g
Lấy mẫu: Thủ công
Phương pháp đo lường: Trở kháng, 3 points
Nguồn: 4 pin alkaline AA 1.5 V; 1 pin CR2032 3V
Tuổi thọ pin: Khoảng 29 giờ (Hoạt động liên tục)
Cảnh báo hết pin: Tự động báo
Nguồn điện: 80-120 mA (mean)
Kiểm soát đo lường: Sử dụng chíp vi xử lý đơn
Hiển thị: Màn hình LCD
Độ phân giải độ ẩm: 
±1.0% giới hạn lỗi tại độ ẩm tới 10%
±1.5% giới hạn lỗi tại độ ẩm trên10%
Indication setoff: “Setoff” menu programmable with the keypad
Khoảng đo nhiệt độ: 10-45°C (1°C resolution)
Nhiệt độ bù trừ: Automatic within the 10-45°C range
Nhiệt độ bảo quản : Min. +0°C max. +45°C
Chi tiết
 
 
 
 
ỨNG DỤNG- GIẢI ĐO 
Tiêu đen (Black pepper): 6.0% – 13%   
Blue lupine: 7.0% – 30%   
Lúa mạch (Buckwheat): 10% – 30%   
Hạt cải dầu (Canola): 4.5% – 25%   
Đậu Chickpeas: 8.0% – 20%   
Ca cao (Cocoa): 6.0% – 20%   
Láu mì (Common wheat): 9.0% – 30%   
Ngô (Corn): 9.0% – 25%   
Ngô (Corn): 25% – 40%   
Lúa mì cứng (Durum wheat): 9.0% – 30%   
Cà phê Arabic xanh (Green Coffee Arabica) 8.0% – 30%   
Cà phê Robusta xanh (Green Coffee Robusta): 8.0% – 30%   
Đậu răng ngựa (Horse bean): 8.0% – 30%   
Hạt kê (Millet): 4.0% – 18%   
Đậu xanh (Mung beans): 8.5% – 20%   
Yến mạch (Oat): 9.0% – 30%   
Đậu hà lan (Pea): 10% – 17%   
Đâuh phộng (Peanuts): 3.0% – 20%   
Đậu đỏ (Red beans): 8.0% – 22%   
Gạo lứt (Rice brown): 8.5% – 25%   
Thóc (Rice paddy): 8.5% – 33%   
Lúa mạch (Rye ): 9.0% – 30%   
Đậu tương (Soya ): 7.0% – 25%   
Hạt cao lương (Sorghum): 6.5% – 29%   
Lúa mach Barley (Spring barley): 9.0% – 30%   
Hạt hướng dương nguyên vỏ (Sunflower seeds unshelled): 5.0% – 27%   
Tiểu hắc mạch (Triticale): 9.0% – 30%   
Gạo trăng (White rice): 8.0% – 25%
  
Có thể hiệu chuẩn các hạt mới sau:
  
Củ cải đường (Beetroot): 6.0% – 16.5%   
Tiêu đen (Black pepper (Cameroon)): 6.0% – 16%   
Kiều mạch chưa sấy (Buckwheat kasha not roasted): 10% – 20%   
Camelina: 4.5% – 15%   
Cà rốt (Carrot): 6.0% – 18%   
Đinh hương (Cloves): 10% – 25%   
Cocksfoot: 4% – 24.5%   
Dưa chuột (Cucumber): 6.0% – 15%   
Thì là (Dill): 4.0% – 18%   
Hạt dẻ (Hazelnuts): 3.0% – 31.5%   
Rơm rạ (Hybrid Ryegrass): 6.0% – 25%   
Rơm rạ ý (Italian rye-grass): 7.0% – 26%   
Đậu tây trắng (Large white kidney bean): 10% – 30%   
Đậu lăng (Lentil ): 4.0% – 23%   
Millet cereals: 4.0% – 21.5%   
Kê sữa (Milk thistle): 4.5% – 22%   
Meadow fescue: 5.0% – 24.5%   
Hạt cải (Mustard): 4.0% – 19%   
Naked oat: 9.0% – 26%   
Bánh dầu cọ (Palm de oliled cake): 2.5% – 21%   
Bánh hạt cọ (Palm kernel cake): 4.5% – 22%   
Cọ nguyên hạt (Palm kernel whole grain): 3.0% – 17.5%   
Cà phê Arabic nguyên vỏ (Parchment coffee Arabica): 8.0% – 38.0%   
Rơm rạ lâu năm (Perennial ryegrass): 6.0% – 22%   
Tiêu hồng (Pink pepper): 6.0% – 18%   
Hạt hồ trăn (Pistachios): 2.5% – 28.5%   
Cám gạo (Rice bran): 8.0% – 19%   
Bột gạo (Rice flour ): 6.0% – 17%   
Cà phê Arabica rang (Roasted coffee Arabica ): 2.0% – 9%   
Cà phê Robusta rang (Roasted coffee Robusta): 2.0% – 9%   
Vừng (Sesame): 4.0% – 19%   
Bổ đậu tương (Soya meal ): 4.5% -22.5%   
Spelt: 10% – 25%   
Hạt cỏ roi (Tall fescue): 5.5% – 24.5%   
Tetraploid Perennial Ryegrass: 6.5% – 25.5%   
Quả óc chó (Walnut): 4.0% – 24%   
Cám lúa mì (Wheat bran): 6.0% – 17%   
Tiêu trắng (White pepper): 7.0% – 17%   
Tiêu dại (Wild pepper): 6.0% – 16%   
Hạt bí (Zucchini): 5.0% – 15%  
 
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi