Máy quang kế phân tích các chất dinh dưỡng Hanna HI83215-02
Hãng sản xuất: HANNA Model: HI83215-02 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI83215-02
Bảo hành: 12 tháng
Nguồn sáng: 5 đèn vonfram
Dò sáng: silicon photocell
Môi trường hoạt động:
Nguồn: adapter 12 Vdc
Kích thước: 235 x 200 x 110 mm
Trọng lượng: 0.9kg
Các thông số đo: Thang đo/Phương pháp/Mã thuốc thử
Ammonia HR:0 to 100 mg/L (ppm)/Nessler/(Option HI 93715-01)
Ammonia LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Nessler/(OptionHI 93715-01)
Ammonia MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Nessler(OptionHI 93715-01)
Nitrate HR: 0 to 300 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)
Nitrate LR: 0.0 to 30.0 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)
Nitrate MR: 0 to 150 mg/L (ppm)/Cadmium Reduction/(OptionHI 93728-01)
Phosphorus HR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Amino Acid/(OptionHI 93706-01)
Phosphorus LR: 0.0 to 10.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)
Phosphorus MR: 0.0 to 50.0 mg/L (ppm)/Amino Acid/(Option HI 93706-01)
Potassium HR: 20 to 200 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)
Potassium LR: 0.0 to 20.0 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)
Potassium MR: 0 to 100 mg/L (ppm)/Turbidimetric/(Option HI 93750-01)
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, (4) cuvettes và nắp đậy, khăn lau cuvettees, dụng cụ pha chế, kéo, nguồn adapter AC/DC và hướng dẫn sử dụng. (Thuốc thử bán riêng)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch