Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động HANNA HI931-02
Hãng sản xuất: HANNA Model: HI931-02 Xuất xứ: Rumani Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Thông số pH
Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
Độ phân giải:0.1 pH / 0.01 pH
Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.001 pH
Hiệu chuẩn: Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
Thông số mV
Thang đo: -2000.0 ― 2000.0 mV
Độ phân giải: 0.1 mV
Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1 mV
Hiệu chuẩn: Điều chỉnh 1 điểm
Thông số ISE
Thang đo: 1•10⁻⁶ ― 9.99•10¹⁰
Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01
Độ chính xác: ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
Hiệu chuẩn ISE : Tối đa 5 điểm (tùy chọn trong 7 dung dịch đệm tiêu chuẩn hoặc 5 dung dịch đệm bất kỳ).
Thông số nhiệt độ
Thang đo: -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
Độ chính xác: (@25ºC/77ºF)
±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
Bù nhiệt: Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC)
Các thông số khác
Hệ thống khuấy: Dùng cánh khuấy, 200 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm
Hiển thị: màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
Thể tích Burette: 5, 10, 25, và 50 mL
Độ phân giải Burette: 1/40000
Hiển thị độ phân giải: 0.001 mL
Độ chính xác bơm: ±0.1% toàn thể tích burette
Phương pháp: Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
Ghi dữ liệu: lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
Nhận diện Burette: Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
Tốc độ bơm: Tùy chọn từ 0.1 mL/phút đến 2 x thể tích burette/phút
Xác định điểm kết thúc: equivalence point đơn (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc giá trị pH/mV mặc định
Các loại phản ứng chuẩn độ
acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc
Đơn vị hiển thị
Tùy chọn theo đơn vị nồng độ phù hợp với yêu cầu tính toán cụ thể
Đồ thị: Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume,
Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2;
Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian
Cổng USB: Di chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB
Kết nối ngoại vi: connections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler
Tiêu chuẩn GLP: Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
Môi trường lưu trữ: -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
Nguồn điện: 100-240 VAC; "-01" models, US plug (type A); "-02" models, European plug (type C)
Kích thước: 390 x 350 x 380 mm
Khối lượng: Gần 9 kg
Cung cấp gồm:
-Máy chuẩn độ
-Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
-Burette 25mL
- Bơm
- Đầu dò nhiệt độ
- Cáp USB
- Thẻ nhớ USB
- Phần mềm kết nối PC HI900
- Adapter
- Chứng chỉ chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch