For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động HANNA HI931-02

Thông số pH

Thang đo: -2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH

Độ phân giải:0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.001 pH

Hiệu chuẩn: Tối đa 5 điểm  (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).

Thông số mV

Thang đo: -2000.0 ― 2000.0 mV

Độ phân giải: 0.1 mV

Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.1 mV

Hiệu chuẩn: Điều chỉnh 1 điểm

Thông số ISE

Thang đo: 1•10⁻⁶ ― 9.99•10¹⁰

Độ phân giải: 1; 0.1; 0.01

Độ chính xác: ±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II

Hiệu chuẩn ISE : Tối đa 5 điểm (tùy chọn trong 7 dung dịch đệm tiêu chuẩn hoặc 5 dung dịch đệm bất kỳ).

Thông số nhiệt độ

Thang đo: -5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K

Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác: (@25ºC/77ºF)

±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực

Bù nhiệt: Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC)

Các thông số khác

Hệ thống khuấy: Dùng cánh khuấy, 200 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm

Hiển thị: màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)

Thể tích Burette: 5, 10, 25, và 50 mL

Độ phân giải Burette: 1/40000

Hiển thị độ phân giải: 0.001 mL

Độ chính xác bơm: ±0.1% toàn thể tích burette

Phương pháp: Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)

Ghi dữ liệu: lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE

Nhận diện Burette: Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm

Tốc độ bơm: Tùy chọn từ 0.1 mL/phút đến 2 x thể tích burette/phút

Xác định điểm kết thúc: equivalence point đơn (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc giá trị pH/mV mặc định

Các loại phản ứng chuẩn độ

acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, tạo tủa,tạo phức,khan, chọn lọc ion(ISE), tráng bạc

Đơn vị hiển thị

Tùy chọn theo đơn vị nồng độ phù hợp với yêu cầu tính toán cụ thể

Đồ thị: Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume,

Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2;

Chế độ đo pH, mV hoặc ISE: giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian

Cổng USB: Di chuyển phương pháp và kết quả đo vào USB

Kết nối ngoại vi: connections for VGA display, PC-keyboard, parallel printer, USB device input, RS232, interface for autosampler

Tiêu chuẩn GLP: Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.

Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

Môi trường hoạt động: 10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH

Môi trường lưu trữ: -20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH

Nguồn điện: 100-240 VAC; "-01" models, US plug (type A); "-02" models, European plug (type C)

Kích thước: 390 x 350 x 380 mm

Khối lượng: Gần 9 kg

Cung cấp gồm:

-Máy chuẩn độ

-Cánh khuấy và giá đỡ điện cực

-Burette 25mL

- Bơm

- Đầu dò nhiệt độ

- Cáp USB

- Thẻ nhớ USB

- Phần mềm kết nối PC HI900

- Adapter 

- Chứng chỉ chất lượng 

- Hướng dẫn sử dụng

Chi tiết

Catalogue

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi