Đồng hồ đo điện trở cách điện HIOKI IR4053
Hãng sản xuất: HIOKI Model: IR4053 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đo PVΩ:
- DC 500 V: 2000 MΩ , Sai số : 200-500 MΩ / ± 4% RDG. ; 501-2000 MΩ / ± 8% RDG.
- DC 1000 V: 4000 MΩ, Sai số : 200-1000 MΩ / ± 4% RDG. ; 1010-4000 MΩ / ± 8% RDG.
- Dải đo khác / Độ chính xác: 0 to 0.199 MΩ / ±2% rdg. ±6 dgt.
Đo điện trở cách điện:
- Điện áp kiểm tra DC: 50V, 125 V, 250 V, 500 V, 1000 V
- Dải đo tương ứng: 100 MΩ, 250 MΩ, 500 MΩ, 2000 MΩ, 4000 MΩ
- Độ chính xác: ± 4% RDG.
- Giới hạn điện trở nhỏ nhất từng giải: 0,05 MΩ, 0,125 MΩ, 0,25 MΩ, 0,5 MΩ, 1 MΩ
- DCV : 4,2 V ~ 1000 V , Độ chính xác: ± 1.3%
- ACV: 420 V ~ 600 V , Độ chính xác: ± 2.3%
- Nguồn điện: Ppin AA (LR6) × 4,
- Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD, 600 g
- Phụ kiện: TEST LEAD L9787 × 1, dây đeo cổ × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, pin kiềm AA (LR6) × 4
Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ
VIDEO
PVΩ measurement | ||
---|---|---|
Rated output voltage | DC 500 V | DC 1000 V |
Effective maximum indicated value | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Measuring range/ Accuracy | 0.200 to 500 MΩ / ±4% rdg. 501 to 2000 MΩ / ±8% rdg. |
0.200 to 1000 MΩ / ±4% rdg. 1010 to 4000 MΩ / ±8% rdg. |
Other measuring range / Accuracy | 0 to 0.199 MΩ / ±2% rdg. ±6 dgt. |
Insulation resistance measurement
Rated output voltage | DC 50 V | DC 125 V | DC 250 V | DC 500 V | DC 1000 V |
---|---|---|---|---|---|
Effective maximum indicated value | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Accuracy 1st effective measuring range MΩ | ±4% rdg. 0.200 to 10.00 |
±4% rdg. 0.200 to 25.0 |
±4% rdg. 0.200 to 50.0 |
±4% rdg. 0.200 to 500 |
±4% rdg. 0.200 to 1000 |
Lower limit resistance | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
DC voltage measurement | 4.2 V (0.001 V resolution) to 1000 V (1 V resolution), 4 ranges, Accuracy: ±1.3% rdg. ±4 dgt., (Ranges in excess of 1000 V are not guaranteed for accuracy.) |
||||
AC voltage measurement | 420 V (0.1 V resolution)/600 V (1 V resolution), 2 ranges, 50/60 Hz, Accuracy: ±2.3% rdg. ±8 dgt., (Ranges in excess of 600 V are not guaranteed for accuracy.) |
||||
Display | Semi-transmissive FSTN LCD with back lighting, Backlight | ||||
Response time | Insulation resistance range: 1 second, PVΩ function: 4 seconds (based on in-house tests) | ||||
Other functions | Live circuit indicator, automatic electric discharge, automatic DC/AC detection, comparator, drop proof, auto power save | ||||
Power supply | AA alkaline batteries (LR6) ×4, Continuous operating time: Approx. 20 hours (based on in-house tests) | ||||
Dimensions and mass | 159 mm (6.26 in) W × 177 mm H (6.97 in) H × 53 mm (2.09 in) D, Approx. 600 g (21.2 oz) (including batteries, excluding test lead) | ||||
Accessories | TEST LEAD L9787 ×1, Neck strap ×1, Instruction manual ×1, AA alkaline batteries (LR6) ×4 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch