For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Bộ hiệu chuẩn CT/PT tại chỗ HV HIPOT GDHG-206 (0-100V; 0.5%)

• Dải đo tỷ số vòng dây CT: 5A/5A- 25000A/5A (5A/1A- 5000A/1A)

• Sai số đo tỷ số vòng dây: ±0.2%

• Dải sai số đo: 5A/5A- 5000A/5A (5A/1A- 5000A/1A

• Độ chính xác đo CT: 1.0, 0.5, 0.5S, 0.2 and 0.2S

• Đối với điểm đo là 1% hoặc 5%, sai số chủ yếu là do máy đo thu tín hiệu sai lệch, đó là độ lệch của máy đo và độ lệch của vị trí trung tâm 1 vòng.

• Độ chính xác: ±0.05% 

Sai số phép đo

Dòng điện định mức: 5%; 20%; 100%; 120%; 200% 

Tỷ lệ sai số(±%):0.10; 0.05; 0.05; 0.05; 0.05 

Sai số góc(±′): 4; 4; 2; 2; 2

• Dải đo tỷ lệ vòng dây VT: ±0.2%

• Dải sai số đo:

Điện áp sơ cấp: 3-35kV/√3

Điện áp thứ cấp: 100V, 100V/√3, 6kV/100V, 10kV/100V, 20kV/100V, 35kV/100V, 6kV/√3/100V/√3, 10kV/√3/100V/√3, 20kV/√3/100V/√3, 35kV/√3/100V/√3, 66kV/√3/100V/√3, 110kV/√3/100v/√3

Hệ số nguồn: 0.0-1.0

• Độ chính xác: ±0.05%

Sai số phép đo

Dòng điện định mức: 80%; 100%; 120% 

Dòng điện định mức(±%):0.050; 0.050; 0.050 

Sai số góc(±′): 2; 2; 2

• Điện trở DC: 0.0-0.1Ω ±3%; 0.1-50Ω ±1%

• Công suất thứ cấp CT: 1Ω-25Ω ±2%

• Công suất thứ cấp PT: 1VA-500VA ±2%

• Hiệu chuẩn:

Dải đo: 0-100V (Lỗi đồng hồ đo 0.5%)

Tỷ lệ sai số: 0.001%-3% (100V)

Góc sai số: 0.00’-50’ (100V)

Sai số: DX= ±(2%×X+2%×Y±2digit), DY= ±(2%×X+2%×Y±2digit)

Tổng dẫn: 0.1ms-99.9ms

• Nguồn: AC 220V±10%, 50Hz±2%

• Nhiệt độ môi trường: 0-40℃

• Công suất tiêu thụ: 30W(tĩnh), 150W(hoạt động)

• Độ ẩm: <85% at 25℃

• Kích thước: 472*355*168mm, trọng lượng khoảng 6kg.

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi