Máy thử điện áp đánh thủng dầu cách điện KEP OLT-90M (90kV)
Hãng sản xuất: KEP Model: OLT-90M - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ EU
Model: OLT-90M
- Dùng để xác định điện áp đánh thủng của dầu cách điện máy biến áp và chất lỏng phù hợp tiêu chuẩn GOST 6581-75 và hầu hết các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia khác
- Đo điện áp đánh thủng lớn nhất kV rms: 90
- Độ phân dải điện áp, kV: 0.1
- Độ bất ổn đo lường, % of FS: 3
- Tốc độ tăng điện áp, kV/s: 2 ± 0.2
- Hộp thử IEC 60156, 400 ml, 1.0 kg
- Điện áp vào, V: 230 ± 10% (basic)
- Tần số, Hz:50 ± 1 (basic)
- Công suất tiêu thụVA: 120
- Kích thước (W × H × D), mm: 300 × 320 × 500
- Trọng lượng kg: 27
- Phụ kiện kèm theo máy:
+ hộp dầu đo lường
+ Bộ điều khiển
+ Dây nguồn
+ Cầu chì 5A
+ Thước đo tham chiếu
+ Hộp đựng
+ Bộ tham chiếu điện áp dùng để hiệu chuẩn YAI-80 (Optional)
+ HDSD
+ Chứng chỉ đo lường (Optional)
Oil breakdown voltage tester OLT-80M is designed for determining the breakdown voltage of the transformer oil and other liquid dielectrics in accordance with GOST 6581-75 and other standards.
Technical Specifications
Characteristic | Value |
Max. measured breakdown voltage OLT-80/OLT-90/OLT-100, kV rms | 80/90/100 |
Voltage resolution, kV | 0.1 |
Measurement uncertainty, % of FS | 3 |
Voltage rise rate, kV/s | 2 ± 0.2 |
Test vessel | IEC 60156, 400 ml, 1.0 kg |
Input voltage, V | 230 ± 10% |
Line frequency, Hz | 50 ± 1 (basic) |
Power consumption OLT-80/OLT-90/OLT-100, VA | 100/120/140 |
OLT-80 dimensions (W × H × D), mm | 271 × 278 × 471 |
OLT-90 dimensions (W × H × D), mm | 300 × 320 × 500 |
OLT-100 dimensions (W × H × D), mm | 315 × 320× 540 |
Net weight OLT-80/OLT-90/OLT-100, kg | 23/27/32 |
Operating Conditions
The device is designed for an indoors operation under the following conditions:
Condition | Value |
Air temperature, °С | from +10 to +35 |
Relative humidity, %, up to | 80 at +25° С |
Atmospheric pressure, kPa (mm hg) | 84,0 – 106,7 (630 – 800) |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch