For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng PROTEK 608

+ Điện áp DC
Giải đo :     5V, 50V, 500V, 1000V
Phân giải max :    100µV
Độ chính xác     ±0.05% + 5D
+ Điện áp mV DC
Giải đo    500 mV to 2500mV
Phân giải max    10µV
Độ chính xác    ±0.05% + 5D
+ Điện áp AC and (AC+DC) mV
Giải đo    500mV
Phân giải max    10µV
Độ chính xác    AC mV: ±0.75% + 20D
(AC + DC) mV: ±1.5% + 50D
Băng thông AC    50Hz to 20kHz
+ Điện áp AC và (AC+DC)
Giải đo    5V, 50V, 500V, 750V
Phân giải max    100µV
Độ chính xác    AC Volt: ±0.75% + 20D
(AC + DC)Volts: ±2.0% + 50D
Crest Factor    Sine wave: 1.414
+ Dòng điện DCA
Giải đo    5000µA, 500mA, 10 Amps
Phân giải max    0.1µA
Độ chính xác    ±0.2% + 5D
+ AC và (AC+DC) AMPS
Giải đo    5000µA, 500mA, 10A
Phân giải max    0.1µA
Độ chính xác    ACA: ±0.75% + 20D, 50Hz to 1kHz (AC + DC)
A : ±1.5% + 50D, DC to 1kHz
+ Điện trở ( ở giải 50 Ohm là  số đếm 5,000  )
Giải đo    50, 5K, 50K, 500K, 5M, 50M Ohm
Phân giải max    10mW
Độ chính xác    ±0.2% + 5D
+ Điện trở Lo (Ở tất cả giải đo là số đếm 5000)
Giải đo     5KW, 50KW, 500KW; 5MW, 50MW
Phân giải max    1W
Độ chính xác    ±0.5% + 5D
+ Độ dẫn
Giải đo    500nS
Độ phân giải    0.1nS
Độ chính xác    ±3% + 5D
+ Tụ điện
Giải đo :     5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5000µF
Phân giải max :     1pF
Độ chính xác :     ±2% + 5D
+ Kiểm tra Zenner, Diode
Giải đo :     25.000 V 
Độ chính xác :     ±5% + 10D
Kiểm tra    15V to 22V
+ Kiểm tra liên tục
Giải đo :     5K, 50K, 500K, 5M
Còi kêu :      
+ Nhiệt độ
Giải đo :     -20 to 1200°C, -4 to 2100°F, 253 to 1423°K
Hiện thị :     °C, °F, °K
Độ phân giải :     0.1°
Độ chính xác    ±2°C
0 to 150°C: ±3°C
+ Tần số
Giải đo :     50Hz, 500Hz, 50kHz, 500kHz, 5MHz
Phân giải max :     0.01Hz
Độ nhạy đầu vào :     2V RMS
Độ chính xác :     ±0.01% + 5D
+ Độ rộng xung
Giải đo     200.01ms
Độ phẩn giải max :    10 µs
Độ chính xác :     ±0.1% + 5D
+ % xung
Giải đo :     0 to 100%
Độ phân giải :     0.01%
Độ chính xác :     ±0.1% + 5D
+ Khóa đỉnh
Độ chính xác :     10% of peak for a duration of > 5mS
+ Thông số chung
Giao tiếp : RS232   
Vận hành :     0 to 40°C at 80% relative humidity
Nguồn :     9 Volt battery 
Kích thước :     8.0" H × 3.7" W × 1.7" D (without holster)
Khối lượng :     14.7 oz.
Phụ kiện :     HDSD, Que đo, Que nhiệt độ, , RS-232 cáp, CD ROM

Chi tiết
DC Volts
Ranges 5V, 50V, 500V, 1000V
Best Resolution 100µV
Accuracy ±0.05% + 5D
mV DC
Ranges 500 mV to 2500mV
Best Resolution 10µV
Accuracy ±0.05% + 5D
AC and (AC+DC) mV
Ranges 500mV
Best Resolution 10µV
Accuracy AC mV: ±0.75% + 20D
(AC + DC) mV: ±1.5% + 50D
AC Bandwidth 50Hz to 20kHz
AC and (AC+DC) Volts
Ranges 5V, 50V, 500V, 750V
Best Resolution 100µV
Accuracy AC Volt: ±0.75% + 20D
(AC + DC)Volts: ±2.0% + 50D
Crest Factor Sine wave: 1.414
DC CURRENT
Ranges 5000µA, 500mA, 10 Amps
Best Resolution 0.1µA
Accuracy ±0.2% + 5D
AC and (AC+DC) AMPS
Ranges 5000µA, 500mA, 10A
Best Resolution 0.1µA
Accuracy AC Amps: ±0.75% + 20D, 50Hz to 1kHz (AC + DC)
Amps: ±1.5% + 50D, DC to 1kHz
Resistance (50 Ohm range is 5,000 count)
Ranges 50W, 5KW, 50KW, 500KW, 5MW, 50MW
Best Resolution 10mW
Accuracy ±0.2% + 5D
Resistance Lo Ohms (All ranges are 5,000 count)
Ranges 5KW, 50KW, 500KW; 5MW, 50MW
Best Resolution 1W
Accuracy ±0.5% + 5D
Conductance (5,000 count)
Range 500nS
Resolution 0.1nS
Accuracy ±3% + 5D
Capacitance (All ranges are 5,000 count)
Ranges 5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5000µF
Best Resolution 1pF
Accuracy ±2% + 5D
Zener Diode Test
Range 25.000 V Approx.
Accuracy ±5% + 10D
Test 15V to 22V
Continuity
Ranges 5KW, 50KW, 500KW, 5MW
Buzzer Will sound at: < 0.1% of full scale of each range
Temperature
Ranges -20 to 1200°C, -4 to 2100°F, 253 to 1423°K
Display °C, °F, °K
Resolution 0.1°
Accuracy ±2°C
0 to 150°C: ±3°C
Frequency (50Hz & 500Hz ranges are 5,000 count)
Ranges 50Hz, 500Hz, 50kHz, 500kHz, 5MHz
Best Resolution 0.01Hz
Input Sensitivity 2V RMS
Accuracy ±0.01% + 5D
Pulse Width
Range 200.01ms
Best Resolution 10 µs
Accuracy ±0.1% + 5D
Duty Cycle
Range 0 to 100%
Resolution 0.01%
Accuracy ±0.1% + 5D
Peak Hold
Accuracy 10% of peak for a duration of > 5mS
General Specifications
Operating System Windows(r) 95/98/ME/XP/2000
Update Rates 2/s
RS-232 Output Medium Infrared
Operating Temperature 0 to 40°C at 80% relative humidity
Power 9 Volt battery @ 36 hours of continuous operation
Size 8.0" H × 3.7" W × 1.7" D (without holster)
Weight 14.7 oz.
Standard Accessories Manual, Protective holster, Safety probes, Temperature adapter and Probe, RS-232 cable, CD ROM
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi