For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn đồng hồ đo điện Wuhan HTDN-3I

- Độ chính xác điện áp, dòng điện, công suất thuần and năng lượng điện thuần(máy biến áp có sẵn): 0.05.
- Độ chính xác công suất kháng và điện năng kháng: 0.1.
- Điệp áp đầu vào: 30V~560V, 60V, 120V, 240V, 480V hộp số, sang số tự động.
- Dòng điện đầu vào:
  Máy biến áp có sẵn: 0.02~6A, sang số tự động.
  Kẹp đo: 5A, 10A, 20A, 100A, 200A, 500A, 1000A và 2000A tùy chọn.
  Flexible coil (lokovski coil): 5000A, 10000A.
- Sai số cơ bản
  Dòng điện tải/ Hệ số công suất/ biên độ sai số (%)
+ 0.05Ib/ 1.0/ ±0.1
+ 0.01Ib~Imax/ 1.0/ ±0.05
+ 0.1Ib/ 0.5(L);0.8(C)/ ±0.15
+ 0.2Ib/ 0.5(L);0.8(C)/ ±0.075
+ 0.5Ib~ Imax/ 0.5(L);0.8(C)/ ±0.05
- Dải đo pha: 0.000°~360°(or 0.000°~±180°), Độ phân giải: 0.001°; Độ chính xác: ±0.05°(Đầu vào dòng điện>10%Ib)
- Đo tần số: Độ phân giải: 0.001Hz; Độ chính xác: ±0.01Hz.
- Xung điện đầu vào: TTL level, tối đa. Tần số ≤2MHz.
- Xung điện đầu ra: Dải định mức f=60 KHz như hằng số tự động. Có thể cài đặt khoảng 1~250000 as hand constant.
- Hệ số nhiệt độ: 5ppm.
- Trở kháng đầu vào điện áp thấp: >750KΩ;
- Trở kháng đầu vào dòng điện: <0.05Ω;
- Tần số tín hiệu đầu vào: 45~65Hz;
- Độ chính xác giảm thế thứ cấp PT(90%~110%Un): Sai góc: 0.2´; Sai tỷ số: 0.02%;
- Độ chính xác đo tải thứ cấp PT, CT: 1.0
  Dải đo: Độ dẫn: 1.0~99.99(ms);
           Trở kháng: 0.1~8(Ω);
- Độ chính xác đo đồng hồ: ±0.5ppm; 0.05s/d;
- Nguồn điện: Tần số: 50Hz, Dải: 45~450V;
- Công suất tiêu thụ: ≤11VA;
- Điều kiện làm việc, Nhiệt độ:-10℃~40℃, Độ ẩm: 30~80%RH;
- Kích thước: 365mm L×269mm W×151mm H;
- Khối lượng thực: 1.8Kg.

Chi tiết
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi