For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo chỉ số nóng chảy Máy đo chỉ số nóng chảy MFI Yasuda 120-FWP

Móc treo vật: 1 

Khuôn đột: φ 2.095 ± 0.005 mm, L8.000±0.025 mm

Pít tông: Đường kính đầu: 9,474 ± 0,007 mm, Chiều dài đầu: L6,35 ± 0,10 mm

Xi lanh: đường kính trong: 9,550 ± 0,007 mm, L160 mm

Dải nhiệt độ: Tối đa: 400°C

Tải trọng: Ban đầu 0,325 kgf, Chọn 1 trong các loại 1,20 / 2,16 / 3,80 hoặc 5,00 kgf  (Option: 10,00 và 21,60 kgf )

Phương pháp kiểm tra:

Phương án A: Thủ công ( Option: Máy cắt tự động)

Phương án B: Tự động

Điều kiện kỹ thuật: Khe cắm thẻ SB, cổng LAN

Xử lí dữ liệu: Phương án A: Tự động (Đo trọng lượng mẫu bị cắt được thực hiện thủ công), Phương án B: Tự động

Phương pháp đo B: Bộ mã hóa quay

Mua thêm: Máy in mini, máy cắt tự động loại áp suất không khí theo phương pháp A, đầu cắm loại thủ công, nắp an toàn có khóa, half die, máy nạp khí tự động (No.120-FWP-W)

Phụ kiện: Thanh quét, cần phun, phễu, die gauge, dao cắt, ống ni vô, lưới

Nguồn điện: AC 100 V, 1 pha, 50/60Hz, 1 pha 20A, 50/60Hz (loại thích hợp với ISO-1133-2)

Nguồn khí (Mpa): 0,5 Mpa trở lên (đối với loại khí nén)

Kích thước/ Trọng lượng:

No.120 FWP: W700 x D450 x H1.020 mm/ 75 kg

No. 120 FWP-W: W450 x D700 x H1.060 mm/ 120 kg

Chi tiết

Datasheet


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi