For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Áp kế kỹ thuật số YOKOGAWA 767373 (0~700 kPa, full scale)

Loại áp suất: Vi sai ( đầu vào H-side ≥ đầu vào L-side)

Dải đo (với độ chính xác đảm bảo): 0 đến 700 kPa

Dải đọc:  -156.00 đến 840.00 kPa

Độ chính xác đo: ±(0.005% full thang)

Khoảng thời gian cập nhật đọc: 250 ms 

Thời gian phản hồi:  tối đa 2.5s 

Độ phân giải: 0.01kPa

Đầu vào cho phép: 2.7 kPa abs đến 1000 kPa gauge

Dung tích bên trong:  ~ 10 cm3 cho cả H và L sides

Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.001% full thang/°C; Span: ±0.001% full thang/°C

Ảnh hưởng vị trí lắp đặt: ±0.01% full thang; Span: ±0.05% full thang

Tỉ lệ rò rỉ: tối đa 10^–5 cm3/s 

Chất lỏng phù hợp: Khí và chất lỏng (chất lỏng không bắt lửa, không nổ, không độc hại và không ăn mòn)

Nhiệt độ chất lỏng: 5 đến 50°C

Độ nhớt chất lỏng: tối đa 5 × 10^–6 m2/s

Cảm biến áp suất: cảm biến cộng hưởng Silicon

Màn hình: LCD (có đèn nền)

Thời gian khởi động: ~ 5 min

Môi trường hoạt động: 5 đến 40°C/20 đến 80% RH (không ngưng tụ) 

Độ cao hoạt động: tối đa 2000m

Nhiệt độ lưu kho: -20°C đến 60°C

Nguồn điện: 3 loại nguồn (AC hoặc DC ,hoặc pin Ni-Cd mua thêm)

Nguồn DC định mức: 10 đến 15 V DC

Điện trở cách điện: tối thiểu 20 MΩ tại 500 V DC, giữa nguồn AC và vỏ.

Điện áp chịu đựng: 1500 V AC (50/60 Hz) trong 1 phút, giữa nguồn AC và vỏ.

Kích thước (chỉ máy chính): ~ 132 mm × 213 mm × 350 mm, không bao gồm các phần nhô ra

Trọng lượng (chỉ máy chính): ~ 8.2 kg

Phụ kiện đi kèm: Đầu nối cho nguồn điện DC (1),tấm cao su cho chân sau (2), nhãn để xác định đối tượng đo, dây nguồn (1), hướng dẫn sử dụng (1)

Chi tiết

Brochure


Instruction Manual

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi