For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo bước sóng quang Yokogawa AQ6150B

Dải bước sóng: 900 đến 1700 nm

Độ chính xác bước sóng: ±0.7 ppm

Phân tách tối thiểu: 5 GHz, 10 GHz

Độ phân giải hiển thị bước sóng: 0.0001 nm

Độ chính xác công suất: ±0.5 dB (1550 nm, −10 dBm)

Độ tuyến tính: ±0.3 dB (1550 nm, −30 dBm hoặc cao hơn)

Phụ thuộc phân cực: ±0.5 dB (1550 nm)

Độ phân giải hiển thị của công suất: 0.01 dB

Số lượng bước sóng tối đa: 1024 (1 cho mỗi bước sóng đơn)

Công suất đầu vào tối thiểu: 40 dBm (1270 đến 1600 nm), −30 dBm (1600 đến 1650 nm) / −40 dBm (1200 đến 1600 nm), −30 dBm (1600 đến 1700 nm) / −40 dBm (1200 đến 1600 nm), −30 dBm (900 đến 1200 nm, 1600 đến 1700 nm)

Công suất đầu vào tối đa: +10 dBm (tổng công suất đầu vào)

Công suất đầu vào tối đa an toàn : +18 dBm (tổng công suất đầu vào)

Sợi quang áp dụng: SM (ITU-T G.652)

Tổn hao do phản xạ: 35 dB

Thời gian đo: ≤ 0.2s (tốc độ cập nhật: nhanh), ≤0.3s (tốc độ cập nhật: bình thường)

Màn hình: LCD màu 5.7-inch (640 × 480 dots)

Bộ nhớ trong: ≥ 256 MB, bộ nhớ ngoài: USB

Giao diện: GP-IB, ETHERNET, USB, đầu ra VGA

Điều khiển từ xa: GP-IB, ETHERNET

Đầu nối quang: FC/PC or SC/PC (adapter AQ9441 phổ biến)

Thời gian khởi động: ≥ 60 min

Nguồn điện: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz, ~ 100 VA

Điều kiện môi trường: Nhiệt độ đảm bảo hoạt động: +10 đến +30°C, nhiệt độ hoạt động: +5 to +35°C, nhiệt độ lưu kho: −10 đến +50°C, độ ẩm: 20 đến 85%RH (không ngưng tụ)

Kích thước: ~ 426 (W) × 132 (H) × 450 (D) mm (không bao gồm các phần nhô ra)

Trọng lượng: ~  11 kg

Phụ kiện đi kèm: dây nguồn: 1, chân đế cao su: 1, CD-ROM (hướng dẫn sử dụng): 1, hướng dẫn khởi động: 1

Chi tiết

Brochure


Instruction Manual



  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi