For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy hiệu chuẩn cầm tay đa năng Yokogawa CA71

Dải đo và độ chính xác của bộ phận phát tín hiệu:

Điện áp DC:-10–110 mV; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.1 mV) ở 0–1.1 V

Dòng DC: 0–24 mA, 4/8/12/16/20 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 3 µA)

mA SINK: 0.1–24 mA; Độ chính xác: ±(0.05% + 3 µA)

Điện trở: 0–400.00 Ω; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.1 Ω)

RTD : -200–850°C; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.3°C)

TC: + K: -200–1372°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ E: -200–1000°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ J: -200–1200°C ; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ -100°C  .)

+ T: -200.0–400.0°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ N: -200–1300°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ L: -200–900°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ U: -200.0–400.0°C;±(0.02% + 0.5°C) (≥ 0°C  .)

+ R: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)

+ S: 0–1768°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 100°C  .)

+ B: 600–1800°C; Độ chính xác: ±(0.02% + 1.5°C) (≥ 1000°C  .)

Tần số và xung: 1–500 Hz, 90–1100 Hz , 0.9 kHz–11 kHz , 1–99,999 cycles; Độ chính xác: ±0.1 kHz ở 0.9 kHz–11 kHz

Dải đo và độ chính xác của bộ phận đo:

Điện áp DC: 0–±110 mV, 0–±1.1 V, 0–±11.000 V, 0–±110.00 V; Độ chính xác: ±(0.025% + 0.2 mV) ở 0–±1.1000 V

Dòng DC: 0–±24 mA, 0–±100 mA; Độ chính xác: ±(0.025% + 4 µA) ở 0–±24 mA

Điện trở: 0–400 Ω; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.1 Ω)

Điện áp AC: 0–1.1V, 0–11V, 0–110V, 0–300 V; Độ chính xác: ±(0.5% + 2 dgt) ở 0–300 V

Tần số và xung: 1–100 Hz , 1.0–1000Hz , 0.001–11 kHz, 0–99,999 CPM, 0–99,999 CPH; Độ chính xác: ±2 dgt

*  Dải đo và độ chính xác của bộ đo nhiệt:

TC: + K: -200.0–1372.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ E: -200.0–1000.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ J: -200.0–1200.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C)

+ T: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥ -100°C  .)

+ N: -200.0–1300.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ L: -200.0–900.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ U: -200.0–400.0°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 1.5°C) (≥-100°C  .)

+ R: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .) 

+ S: 0–1768°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C  .)

+ B: 600–1800°C ; Độ chính xác: ±(0.05% + 2°C) (≥100°C)

RTD : -200.0–850.0°C , -200.0–500.0°C; Độ chính xác: ±(0.05% + 0.6°C)

Phụ kiện: đầu dây phát tín hiệu (1 đỏ 2 đen) 98020, đầu đo (1 đỏ 1 đen) RD031, hộp đựng 93016, bộ tương hợp đầu cuối 9902, HDSD: cầu chì IM CA71-E (để bảo vệ dòng điện đầu vào), 4 pin kiềm AA A1070EB

Phụ kiện mua thêm: sạc AC 9403 (nguồn AC 120V), cảm biến RJ B9108WA (bù vào mối hàn chuẩn), túi đựng phụ tùng B9108XA, đầu cắm 91017


Chi tiết

Brochure:


Manual: 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi