For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng YOKOGAWA TY710

Điệp áp DC: 50mV, 500mV, 2400mV, 5V, 50V, 500V, 1000V; Độ chính xác 0.02+2 ở 500mV, 2400mV

Điện áp AC [RMS]: 50mV, 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V; Độ chính xác  0.4+30*1 ở 500mV, 5V, 50V, 500V 20Hz - 10kHz

DCV + ACV: 5V, 50V, 500V, 1000V; Độ chính xác 0.5+10*1 ở 5V, 50V, 500V DC20Hz - 10kHz

Điện trở (Ω):500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ, 50MΩ; Độ chính xác 0.1+2*1 ở 5MΩ

Kiểm tra tính liên tục: 500Ω

Dòng điện DC: 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3, 5A, 10A; Độ chính xác 0.2+5 ở 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3

Dòng điện AC [RMS]: 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3, 5A, 10A; Độ chính xác 0.75+20 ở 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3

DCA + ACA: 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3, 5A, 10A; Độ chính xác  1+10 ở 500µA, 5000µA, 50mA, 500mA*3 DC,20Hz - 1kHz

Thử diode: 2.4V; 1 + 2

Nhiệt độ (TEMP): -200 - 1372°C; Độ chính xác 1+1.5°C

Điện dung: 5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF, 500µF, 5mF, 50mF; Độ chính xác 1+5*1 ở  5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF

Tần số (Hz)  (dải tự động): 2.000 - 9.999Hz, 9.00 - 99.99Hz, 90.0 - 999.9Hz, 0.900 - 9.999kHz, 9.00 - 99.99kHz; Độ chính xác  0.02+1*1 ở 2.000- 9.999kHz

Chu trình hoạt động (%): 10 - 90%;  Độ chính xác  ± 1%*1

Màn hình: 5 chữ số LCD: 7 đoạn

Tốc độ đo: 6 lần/giây (Tần số: 1 lần/giây, Điện dung: tối đa 0.03 lần/ giây (50mF), Điện trở: 4 lần/giây

Nguồn: 4 pin AA (R6)

Tuổi thọ pin: khoảng 120 giờ (với điện áp DC liên tục dùng pin kiềm)

Điện áp an toàn: 6.88kV trong 5 giây (giữa thiết bị đầu vào và vỏ)

Kích thước: 90(W) x 192(H) x 49(D) mm

Trọng lượng: 560g (gồm pin)

Phụ kiện : pin AA (R6) : 4, đầu đo (98015): 1, cầu chì (đã được lắp) 440mA/1000V và 10A/1000V, HDSD: 1


Chi tiết

Brochure: 


Manual: 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi