For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Ampe kìm YOKOGAWA CL150 (AC 2000A; Mean value)

Dòng AC: 400A, 2000A (0~1500A), 2000A (1500~2000A); Độ chính xác: 1.0+3 (50/60Hz) ở  400A, 2000A (0~1500A)

Điện áp AC: : 40/400/750V; Độ chính xác: 1.0+2 (50/60Hz)

Điện áp DC: 40/400/1000V; Độ chính xác: 1.0+2

Điện trở: 400/4k/40k/400kΩ; Độ chính xác:  1.5+2 , còi báo ở mức dưới 50  35Ω(kiểm tra tính liên tục)

Đầu ra DC: 400A(0~400mV), 2000A(0~150mV/0~1500A), 2000A(150~200mV/1500~2000A); Độ chính xác:  1.5% rdg  0.5mV (50/60Hz) ở  400A(0~400mV), 2000A(0~150mV/0~1500A)

Cách đo: Mean value

Màn hình: LCD (màn hình kỹ thuật số: 4000 lần đếm)

Thời gian phản hồi: 2 giây

Chuyển thang: điều khiển bằng tay ở mạch AC, tự động ở điện áp AC và điện trở

Giữ dữ liệu: tất cả các dải

Giữ giá trị đỉnh: dòng AC

Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0-40;  85% RH (không ngưng tụ)

ảnh hưởng của từ trường ngoài:  1A ở  400A/m

ảnh hưởng của vị trí dây:  (2.0% rdg + 3dgt)

tiêu chuẩn an toàn: theo EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032

điện áp mạch:  1000Vrms

Điện áp an toàn: 6300V/5 giây

Nguồn: 2 pin R6P(SUM-3)  hoặc 2 pin LR6

Tuổi thọ pin: 150 giờ

Công suất tiêu thụ: 5mA

Chức năng ngủ: tự động sau 10 phút không hoạt động

Đường kính dây: tối đa 54.5mm

Kích thước: 105(W)  247(H)  49(D)mm

Trọng lượng: 470g

Phụ kiện: HDSD, pin, hộp đựng (93034), phích cắm (98012), đầu đo (98072)


Chi tiết

Brochure:


Manual: 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi