For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Ampe kìm YOKOGAWA CL255 (AC/DC 2000A)

Dòng DC: 400/2000A; Độ chính xác: 1.5+2

Dòng AC: 400A/2000A(0~1000A), 2000A(1001~2000A); Độ chính xác: 1.5+2 (50/60Hz) ở  400A/2000A(0~1000A)

Điện áp DC: 400/1000V; Độ chính xác: 1.0+2 

Điện áp AC: 400/750V; Độ chính xác: 1.5+2 (50/60Hz)

Hệ số đỉnh: độ chính xác 3

Điện trở: 400/4000Ω; Độ chính xác: 1.5+2, còi báo ở  mức dưới 50 35Ω(kiểm tra tính liên tục)

Tần số: 10~3999Hz; độ chính xác 1.5+5

Đầu ra DC: DC400A(0~400mV), DC2000A(0~200mV), AC400A(0~400mV), AC2000A(0~100mV/0~1000A), AC2000A(100.1~200mV/1001~2000A); độ chính xác 1.5% rdg  3mV ở DC400A(0~400mV), DC2000A(0~200mV), AC400A(0~400mV)

Cách đo: Mean value

Màn hình: LCD (màn hình kỹ thuật số: 3999 lần đếm)

Thời gian phản hồi: 2 giây

Chuyển thang: điều chỉnh bằng tay ở đo dòng và điện áp, tự động ở đo điện trở

Giữ dữ liệu: tất cả các dải (không có giữ giá trị đỉnh)

Giữ giá trị đỉnh: tất cả các dải

Đo giá trị trung bình: ở dải đo dòng/điện áp

Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0-40C 85% RH (không ngưng tụ)

ảnh hưởng của từ trường ngoài: 4A ở  400A/m

Ảnh hưởng của vị trí dây:   (1.5% rdg + 3dgt) or less

Tiêu chuẩn an toàn: theo EN61010-1, EN61010-2-031, EN61010-2-032

Điện áp mạch:  1000Vrms

Điện áp an toàn: 6300V/5 giây

Nguồn: 1 pin 6F22(006P)9V hoặc 1 pin 6LR61

Tuổi thọ pin: 15 giờ

Công suất tiêu thụ: 15mA

Chức năng ngủ: tự động sau 10 phút không hoạt động

Đường kính dây: tối đa 55mm

Kích thước: 105(W)x 250(H)x 49(D)mm 

Trọng lượng: 540g

Phụ kiện: HDSD, đầu đo(98072), phích cắm(98012), pin,hộp đựng(93034)


Chi tiết

Brochure:


Manual: 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi