For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Bạn có hiểu chỉ số IP trên thước cặp, panme điện tử

Nếu từng sử dụng các dụng cụ đo điện tử như thước cặp hay panme, hẳn bạn đã thấy những ký hiệu như IP54, IP65 hay IP67 in trên thân máy. Chẳng hạn như model panme Mitutoyo 293-340-30 đi kèm chỉ số IP65. Những ký hiệu này không phải mã sản phẩm hay thông số đo, mà là một tiêu chuẩn quan trọng liên quan trực tiếp đến độ bền và khả năng làm việc của thiết bị trong môi trường thực tế.

Xếp hạng chỉ số IP?

Chỉ số IP là viết tắt của cụm từ Ingress Protection. Đây là một tiêu chuẩn quốc tế cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị trước các tác nhân bên ngoài như bụi, nước hoặc dầu. Cấu trúc của mã IP gồm hai chữ số. Số đầu thể hiện khả năng chống bụi và các vật thể rắn nhỏ, số thứ hai biểu thị mức kháng nước.

chỉ số ip trên thước cặp

Thực tế khi làm việc tại xưởng hay phòng kỹ thuật, bạn sẽ thấy không khí hiếm khi sạch sẽ tuyệt đối. Có thể là bụi mịn từ phôi, hơi ẩm trong không khí hoặc dầu tưới nguội bắn vào. Nếu thiết bị không được thiết kế để chống lại các yếu tố này, nguy cơ sai số hoặc hư hỏng bo mạch là hoàn toàn có thể xảy ra. Vì vậy, chỉ số IP giống như một chỉ dấu để bạn nhận biết thiết bị có phù hợp với điều kiện làm việc của mình hay không.

Tuy vậy, cần hiểu rõ rằng có chỉ số IP  trên thước cặp không đồng nghĩa với việc thiết bị hoàn toàn không thấm nước. Ví dụ một panme đạt IP65 có thể chịu được tia nước áp lực nhẹ nhưng không thể đem ngâm trực tiếp vào nước hay để ngoài trời mưa nhiều giờ liền. Tiêu chuẩn IP chỉ phản ánh khả năng chống xâm nhập trong giới hạn nhất định, không nên hiểu theo kiểu tuyệt đối.

Hiện nay, các thiết bị đo điện tử từ các hãng lớn đều dần được trang bị chuẩn IP phù hợp, giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm, bụi hoặc dầu nhẹ mà không lo thiết bị nhanh xuống cấp.

Tại sao chỉ số IP trên thước cặp lại quan trọng trên panme và thước cặp điện tử?

Không ít người dùng nghĩ rằng khi một thiết bị đo được dán nhãn IP67 hay IP65 thì đồng nghĩa với việc nó có thể sử dụng thoải mái trong điều kiện có nước, bụi hay dầu mà không lo ngại. Nhưng thực tế không hoàn toàn như vậy. Ngay cả khi một vài model panme hãng Mitutoyo đạt tiêu chuẩn IP67, điều đó cũng không có nghĩa là nó sẽ hoàn toàn miễn nhiễm với nước nếu để ngâm lâu hoặc sử dụng trong môi trường ẩm liên tục.

Hầu hết các dòng panme hay thước cặp điện tử hiện nay đều được thiết kế để đạt chỉ số IP tương đối cao, phổ biến nhất là IP65 hoặc IP67. Việc đạt được các tiêu chuẩn này giúp thiết bị có khả năng làm việc ổn định hơn trong môi trường bụi, ẩm hoặc khi phải tiếp xúc với các tia nước nhẹ. Tuy nhiên, mức bảo vệ đó chỉ nằm trong giới hạn thiết kế nhất định, không phải là lớp áo giáp tuyệt đối.

Một điểm đáng lưu ý nữa là chỉ số IP trên thước cặp càng cao thì chi phí sản xuất và giá bán của thiết bị cũng sẽ nhỉnh hơn. Đó là điều dễ hiểu, bởi để đạt được mức độ bảo vệ tốt hơn, nhà sản xuất phải đầu tư vào thiết kế chống thấm, kết cấu kín và vật liệu phù hợp.

Khi lựa chọn một thiết bị đo cơ khí như thước cặp hay panme điện tử, đừng bỏ qua chỉ số IP. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ ổn định và tuổi thọ của thiết bị trong quá trình sử dụng thực tế. Các linh kiện điện tử bên trong chỉ cần tiếp xúc với một lượng ẩm nhỏ cũng có thể khiến kết quả đo bị sai lệch hoặc làm máy nhanh hỏng hơn.

Giải thích chi tiết từng cấp IP phổ biến (IP54, IP65, IP67...)

Khi nhìn vào chỉ số IP trên thước cặp, nhiều người thường chỉ quan tâm con số càng cao thì càng tốt. Tuy nhiên, hiểu rõ từng cấp sẽ giúp bạn đánh giá chính xác xem thiết bị có phù hợp với môi trường làm việc thực tế của mình không, từ đó tránh mua thừa tính năng hoặc chọn nhầm.

Với IP54, thiết bị được bảo vệ ở mức cơ bản trước bụi và nước. Cụ thể, bụi vẫn có thể lọt vào ở mức rất nhỏ, nhưng không gây ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị. Về phần nước, nó có thể chịu được các tia nước nhẹ bắn vào từ mọi hướng, như khi thao tác gần khu vực có hơi nước hoặc nước làm mát. IP54 phù hợp cho môi trường trong nhà, không quá ẩm ướt hay nhiều bụi công nghiệp.

Đến IP65, mức độ bảo vệ được nâng cao rõ rệt. Thiết bị gần như kín hoàn toàn với bụi, kể cả các hạt bụi mịn. Đồng thời, nó có thể chịu được tia nước áp lực thấp từ mọi hướng, chẳng hạn như khi làm việc gần các máy CNC có tia dung dịch làm mát bắn ra. Đây là cấp IP phổ biến nhất trên panme, thước cặp điện tử hiện nay vì nó cân bằng tốt giữa hiệu năng và chi phí.

chỉ số ip65

Với IP67, thiết bị đạt đến ngưỡng có thể tạm thời chống được việc bị ngâm trong nước ở độ sâu tối đa một mét trong thời gian ngắn. Đây là mức bảo vệ cao, thường thấy trên các thiết bị đo cao cấp dùng trong môi trường đặc biệt ẩm ướt hoặc nhiều nguy cơ tiếp xúc chất lỏng. Tuy nhiên, không vì thế mà người dùng có thể chủ quan, vì tiêu chuẩn IP chỉ bảo vệ trong điều kiện thử nghiệm, không áp dụng cho việc sử dụng sai cách như ngâm lâu hay để nước lọt qua các điểm hở do lão hóa thiết bị.

chỉ số ip67

So sánh nhanh giữa thiết bị có IP và không có IP

Sự khác biệt giữa một thước cặp có chỉ số IP rõ ràng và một thiết bị không có hoặc không công bố IP không chỉ nằm ở giấy tờ hay bảng thông số, mà sẽ bộc lộ rõ trong quá trình sử dụng thực tế, đặc biệt ở môi trường công nghiệp.

Chẳng hạn, một chiếc thước cặp điện tử Mitutoyo 500-752-20 được trang bị chuẩn IP67 cho phép người dùng thao tác trong điều kiện có nhiều bụi phôi hoặc hơi ẩm mà không lo nước lọt vào làm hỏng bo mạch bên trong. Thiết bị có thể chống lại tia nước nhẹ, thậm chí chịu được việc bị ngâm trong nước nông trong thời gian ngắn, theo tiêu chuẩn thử nghiệm. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc tại các xưởng cơ khí hoặc khu vực sản xuất có dầu tưới nguội, nước làm mát hoặc vệ sinh bằng hơi nước.

Ngược lại, nếu sử dụng một mẫu thước cặp điện tử không rõ chuẩn IP, hoặc các dòng cơ bản như loại tiêu chuẩn như Mitutoyo 500-196-30 không có khả năng chống nước rõ ràng, người dùng cần cẩn trọng hơn khi thao tác gần khu vực ẩm. Chỉ cần hơi nước lọt vào vi mạch hoặc ngưng tụ trong màn hình hiển thị, thiết bị có thể báo sai số hoặc bị hư hỏng khó khắc phục.

Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là mọi người đều cần phải đầu tư vào thiết bị có IP cao nhất. Với các môi trường sạch, ổn định như phòng lab hoặc khu vực QC trong nhà máy có điều kiện kiểm soát tốt, một model tiêu chuẩn hoặc chỉ đạt IP54 cũng hoàn toàn có thể đáp ứng tốt yêu cầu đo lường. Việc lựa chọn thiết bị nên dựa trên môi trường sử dụng cụ thể, thay vì chạy theo chỉ số cao nhất để rồi tốn chi phí không cần thiết.

Có thể bạn quan tâm:

Ứng dụng của thước cặp không phải ai cũng biết

Thước cặp điện tử là gì ? Có cấu tạo như thế nào và ứng dụng của chúng

Kết luận:

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn được tư vấn kỹ hơn về sản phẩm phù hợp, EMIN luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chi tiết và nhanh chóng nhất.

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi