For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Ampe kìm AC/DC CEM DT-336 (AC-400A, AC/DC-600V)

Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản

Điện áp DC: 600V  ;  ±(0.5%+1d)

Điện áp AC: 600V  ;  ±(1.5%+2d)

Dòng điện AC: 400A  ;  ±(3.0%+4d)

Điện trở: 40MΩ  ;  ±(3.0%+5d)

Dung kháng: 100uF  ;  ±(2.5%+5d)

Tần số: 10MHz  ;  ±(1.2%+2d)

Tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 100Ω

Diode: Dòng kiểm tra 0.3mA; Điện áp mạch hở 1.5V

Kích thước (H x W x D): 205mm x 70mm x 37mm

Trọng lượng: 200g


Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Đầu đo nhiệt độ ( chỉ model 331, 333, 335) & 02 x Pin 1.5V AAA


Chi tiết

Datasheet

Features

DT-330

DT-331

DT-332/332T

DT-333/333T

DT-335

DT-336

Max. Resolution to Current measurement

AC

AC

AC/DC

AC/DC

AC/DC

AC/DC

1mA

1mA

10mA

10mA

0.1uA

0.1uA

LCD display counts

2000

2000

4000

4000

4000

4000

AC True RMS

332T

333T

Display with backlight

*

*

*

*

*

*

Data Hold

*

*

*

*

*

*

Max Hold

*

*

Zero Function

*

*

*

*

Auto Power Off

*

*

*

*

*

*

Low battery indication

*

*

*

*

*

*

AC/DC Current

*

*

0.9” (23mm) Jaw size

*

*

*

*

*

*


Function

Max Range

Basic Accuracy

DT-330

DT-331

DT-332

DT-333

DT-335

DT-336

Voltage DC

600V

±(0.5%+1d)

*

*

*

*

*

*

Voltage AC

600V

±(1.5%+2d)

*

*

*

*

*

*

Current DC

400A

±(2.5%+5d)

*

*

Current AC

400A

±(3.0%+4d)

*

*

*

*

*

*

Resistance

20MΩ

±(3.0%+5d)

*

*

40MΩ

40MΩ

40MΩ

40MΩ

Temperature

1000ºC/ 1832ºF

±(3.0%+3d)

*

*

*

Capacitance

100uF

±(2.5%+5d)

*

*

*

*

Frequency

150KHz

±(1.2%+2d)

*

*

*

10MHz

*

Continuity

Buzzer sounds at 100Ω

*

*

*

*

*

*

Diode

Test current 0.3mA; Open circuit voltage 1.5V

*

*

*

*

*

*

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi