Ampe kìm AC/DC CEM DT-3367 (AC/DC-1000A,600V True RMS)
Hãng sản xuất: CEM Model: DT-3367 Xuất xứ: China (Trung Quốc) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản - Độ phân giải tối đa
Dòng điện DC: 1000A ; ±(2.5%+5d) ; 1mA
Dòng điện AC: 1000A ; ±(3.0%+4d) ; 10mA
Điện áp DC: 600V ; ±(0.8%+2d) ; 0.1mV
Điện áp AC: 600V ; ±(1.0%+4d) ; 0.1mV
Điện trở: 60MΩ ; ±(1.0%+4d) ; 0.1Ω
Dung kháng:4000µF ; ±(3.0%+5d) ; 0.01nF
Tần số: 10MHz ; ±(1.2%+3d) ; 0.001Hz
Chu trình làm việc: 99.90% ; ±(1.2%+3d) ; 0.10%
Nhiệt độ: 1000ºC/1832ºF ; ±(3.0%+3d) ; 0.1ºC/ºF
Kiểm tra tính liên tục: Ngưỡng 40Ω, Dòng kiểm tra <0.5mA
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra cơ bản 0.3mA, điện áp mạch hở <3V DC typical
Kích thước (H x W x D): 229mm x 80mm x 49mm
Trọng lượng: 303g
Phụ kiện: Cáp đo, Đầu đo nhiệt độ (3361/3363/3367/3366/3368), Pin 9V & Hộp đựng.
Datasheet
Features | DT-3360 | DT-3361 | DT-3363 | DT-3367 | DT-3368 |
Digital display counts | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6600 |
Analog Bargraph/Segments | */60 | */60 | */60 | */60 | */60 |
Electronic overload protection | * | * | * | * | * |
Continuity buzzer & Diode check | * | * | * | * | * |
Data Hold function | * | * | * | * | * |
DCA Zero function | * | * | * | ||
Min/Max Hold function | * | * | * | * | * |
Auto Power Off | * | * | * | * | * |
Low battery indication | * | * | * | * | * |
AC/DC Current | AC current | AC current | * | * | * |
True RMS measurements | * | * | |||
1.2” (30mm) Clamp jaw opening | * | * | * | * | |
Inrush current function | * |
Function | Max. Range | Basic Accuracy | Max. Resolution | DT-3360 | DT-3361 | DT-3363 | DT-3367 | DT-3368 |
Current DC | 1000A | ±(2.5%+5d) | 1mA | * | * | * | ||
Current AC | 1000A | ±(3.0%+4d) | 10mA | * | * | * | * | * |
Voltage DC | 600V | ±(0.8%+2d) | 0.1mV | * | * | * | * | * |
Voltage AC | 600V | ±(1.0%+4d) | 0.1mV | * | * | * | * | * |
Resistance | 60MΩ | ±(1.0%+4d) | 0.1Ω | * | * | * | * | 66MΩ |
Capacitance | 4000µF | ±(3.0%+5d) | 0.01nF | * | * | * | * | 40mF |
Frequency | 10MHz | ±(1.2%+3d) | 0.001Hz | * | * | * | * | 10kHz |
Duty Cycle | 99.90% | ±(1.2%+3d) | 0.10% | * | * | * | * | * |
Temperature | 1000ºC/1832ºF | ±(3.0%+3d) | 0.1ºC/ºF | * | * | * | * | |
Inrush Current | 1000A | 0.1A | ±(2.0%+5d) | * | ||||
Continuity check | Threshold 40Ω, test current <0.5mA | |||||||
Diode test | Test current of 0.3mA typical, open circuit voltage <3V DC typical |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch