
Ampe kìm AC/DC CEM DT-339 (AC/DC-80A/600V, True RMS)
Hãng sản xuất: CEM Model: DT-339 Xuất xứ: China Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ phân giải tối đa - Độ chính xác cơ bản
Dòng điện AC: 80A ; 1mA ; ±(2.5%+5d)
Dòng điện DC: 80A ; 1mA ; ±(2.5%+4d)
Điện áp AC: 400mV~600V ; 0.1mV ; ±(2.0%+4d)
Điện áp DC: 400mV~600V ; 0.1mV ; ±(1.5%+3d)
Điện trở: 400Ω~40MΩ ; 0.1Ω ; ±(1.5%+2d)
Tần số: 5Hz~10MHz ; 0.001Hz ; ±(1.2%+3d)
Dung kháng: 500.0uF ; 0.001nF ; ±(3.5%+10d)
Nhiệt độ
-20ºC~+760ºC ; 0.1ºC ; ±(2.0%+3ºC)
-4ºF~+1400ºF ; 0.1ºF ; ±(2.0%+ 3ºF)
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra 0.3mA, Điện áp mạch hở 3.0V (338)
Kiểm tra tính liên tục: Ngưỡng 50Ω
Kích thước (HxWxD): 210mm x 70mmx 37mm
Trọng lượng: 200g
Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V
Datasheet
Features |
DT-337 |
DT-338 |
DT-339 |
Small jaw size |
0.5˝ |
0.8˝ |
0.7˝ |
1mA high resolution |
* |
* |
* |
True RMS AC clamp-on multimeter |
|
* |
* |
Type K Temperature function |
|
* |
* |
Digital clamp tester for AC/DC current measurement |
* |
* |
* |
Providing wide measuring range from very small to large
current |
* |
* |
* |
Designed to safety standard IEC 61010-2-032: CAT III 600V and
pollution degree 2 |
* |
* |
* |
Display counts |
4000 |
4000 |
5000 |
Auto power off & Data hold function |
* |
* |
* |
Peak hold ,Max/Min hold and Relative functions |
|
* |
Max/Min |
Advanced functions include Capacitance, Frequency |
|
* |
* |
Flashlight |
|
|
* |
Specifications |
||||||
Function |
Max Range |
Max. Resolution |
Basic Accuracy |
DT-337 |
DT-338 |
DT-339 |
Current AC |
80A |
1mA |
±(2.5%+5d) |
* |
* |
* |
Current DC |
80A |
1mA |
±(2.5%+4d) |
* |
* |
* |
Voltage AC |
400mV~600V |
0.1mV |
±(2.0%+4d) |
* |
* |
* |
Voltage DC |
400mV~600V |
0.1mV |
±(1.5%+3d) |
* |
* |
* |
Resistance |
400Ω~40MΩ |
0.1Ω |
±(1.5%+2d) |
* |
* |
* |
Frequency |
5Hz~10MHz |
0.001Hz |
±(1.2%+3d) |
* |
* |
* |
% Duty |
5%~99.9% |
0.10% |
±(1.2%+3d) |
* |
|
|
Capacitance |
40mF |
0.001nF |
±(3.5%+10d) |
100uF |
* |
500.0uF |
Temperature |
-20ºC~+760ºC |
0.1ºC |
±(2.0%+3ºC)
|
|
* |
* |
-4ºF~+1400ºF |
0.1ºF |
|||||
Diode Check |
Test current of 0.3mA,
Open circuit voltage 3.0V (338) |
* |
* |
* |
||
Continuity Check |
Threshold 50Ω |
* |
* |
* |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch