Ampe kìm AC/DC CEM DT-355W (AC-1000A, AC/DC-600V, AC True RMS)
Hãng sản xuất: CEM Model: DT-355W Xuất xứ: China (Trung Quốc) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
Điện áp DC: 600V ; ±(0.5%+1d)
Điện áp AC: 600V ; ±(1.5%+2d)
Dòng điện AC: 1000A ; ±(2.5%+4d)
Điện trở: 60MΩ ; ±(3.0%+5d)
Nhiệt độ: 760ºC/ 1400ºF ; ±(3.0%+3d)
Dung kháng: 4000uF ; ±(2.5%+5d)
Tần số: 10MHz ; ±(1.2%+2d)
Kiểm tra tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 50Ω
Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra 0.3mA
Kích thước (H x W x D): 198mm x 66mm x 36mm
Trọng lượng: 230g
Phụ kiện: Cáp đo, Hộp đựng, Pin 9V và đầu đo nhiệt độ, Dây cáp USB và Phần mềm (356W)
Datasheet
Features | DT-355 | DT-356 | DT-357 | DT-355W | DT-356W | DT-358 |
Current measurement | AC | AC/DC | AC/DC | AC/DC | AC/DC | AC/DC |
LCD display counts | 6000 | 6000 | 40000 | 6000 | 6000 | 50000 |
AC True RMS | * | * | * | * | * | * |
Display with backlight | * | * | * | * | * | * |
Data Hold | * | * | * | * | * | * |
Max /Min | * | * | * | * | * | * |
REL (Zero) Function | * | * | * | * | * | * |
Auto Power Off | * | * | * | * | * | * |
Low battery indication | * | * | * | * | * | * |
Analog Bargraph / 61 seg. | * | * | * | * | * | * |
1.57” (40mm) Jaw opening | * | * | * | * | * | * |
NCV Detection | * | * | * | * | * | * |
USB interface |
|
|
| * | * |
|
Wireless transmitter |
|
|
| 433MHz | 915MHz |
|
Receive Sensitivity |
| -109dBm | ||||
Communication Distance |
| ≤ 100m |
Specifications |
| |||||
Function | Max Range | Basic Accuracy | DT-355/355W | DT-356/356W | DT-357 | DT-358 |
Voltage DC | 600V | ±(0.5%+1d) | * | * | * | * |
Voltage AC | 600V | ±(1.5%+2d) | * | * | * | * |
Current DC | 1000A | ±(2.0%+5d) |
| * | * | * |
Current AC | 1000A | ±(2.5%+4d) | * | * | * | * |
Resistance | 60MΩ | ±(3.0%+5d) | * | * | * | * |
Temperature | 760ºC/ 1400ºF | ±(3.0%+3d) | * | * | * | * |
Capacitance | 4000uF | ±(2.5%+5d) | * | * | * | 10mF |
Frequency | 10MHz | ±(1.2%+2d) | * | 10kHz | 10kHz | 10kHz |
Inrush Current | 600A | ±(1.5%+2d) |
|
| * | * |
Continuity check | Buzzer sounds at 50Ω | |||||
Diode test | Test current 0.3mA |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch