For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo độ dày chính xác bằng siêu âm Elcometer C307CDL-TXC (0.15~25.4mm, IP54, bluetooth)

Loại đầu dò: Single Element
Dải đo độ dày
+ Giao diện Echo (IE): 1,65 - 25.40mm
+ Echo Echo (EE): 0,15 - 10.15mm
+ Chế độ nhựa (Plas): 0.15 - 5.00mm
Độ chính xác đo: ± 1% hoặc 0.015mm
Độ phân giải: 0.1mm  hoặc chuyển đổi 0.01mm
Tỷ lệ đo: 4, 8 và 16 Hz (4, 8 và 16 giá trị đọc mỗi giây)
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50 ° C
Dữ liệu đầu ra: USB & Bluetooth
Nguồn cung cấp: 2 x pin AA
Thời lượng pin:  Alkaline: khoảng 15 giờ; Lithium: khoảng 28 giờ
Trọng lượng máy: 210g - bao gồm cả pin, không có đầu dò
Kích thước máy đo: 145 x 73 x 37mm - mà không có đầu dò
Đóng gói: máy chính, đầu dò 15Mhz, chất tiếp âm, túi mang, 3 x bảo vệ màn hình, dây đeo cổ tay, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng, hộp chuyển tiếp bằng nhựa,giấy chứng nhận hiệu chuẩn, CD phần mềm  ElcoMaster và cáp USB

Chi tiết

Manual

Datasheet

Datasheet transducer

 

Elcometer 307 Ultrasonic Precision Thickness Gauge

Technical Specification

 

Product Features

Precision Thickness Gauge

C307CDL

 

Precision Thickness Gauge with 15MHz ¼" Single Element Transducer

C307CDL-TXC

 

Easy to use menu structure in multiple languages

 

Tough, impact, waterproof & dust resistant; equivalent to IP54

 

Bright colour screen; with automatic or manual brightness adjustment

 

Scratch and solvent resistant display; 2.4" (6cm) TFT

 

Large positive feedback buttons

 

USB power supply via PC

 

Gauge software updates1 via ElcoMaster® Software

 

Data Output

 

 

USB; to PC

 

Bluetooth®; to PC, Android™ & iOSǂ devices

 

ElcoMaster® PC software

 

2 year gauge warranty2

 

Limits; 40 definable audible & visual pass/fail warnings

 

Auto transducer recognition

 

Measurement Modes

 

 

Interface Echo (IE), Echo-Echo (EE), Plastic Mode (PLAS)

 

Measurement Rate

4, 8, 16Hz3

 

Thickness Range4

 

 

Interface Echo (IE): 1.65 - 25.40mm (0.065 - 1")

 

Echo-Echo (EE): 0.15 -10.15mm (0.006 - 0.4")

 

Plastic Mode (PLAS): 0.15 - 5.00mm (0.006 - 0.197")

 

Measurement Accuracy (whichever is the greater)

±1% or ±0.015mm (0.001") 

 

Measurement Units

 

 

mm or inches

 

m/s, inch/µs

 

Repeatability / Stability Indicator

 

Display Modes

 

 

Reading

 

Selected statistics, Scan thickness bar graph,

Run Chart, Readings & Differential

 

Selectable Reading Resolution

 

 

<p style="mso-margin-top-alt:auto;mso-margin-bottom-alt:auto;
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi