Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay Fluke 6000
Hãng sản xuất: FLUKE Model: 6000 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Kiểm tra khi khởi động máy
+ Dải điện áp hiển thị: 90 V đến 264 V/ ± (2% + 3 counts)
+ Trở kháng đầu vào: > 1 MΩ // 2.2 nF
+ Điện áp nguồn đầu vào tối đa: 300V
Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe)
+ Dải điện áp hiển thị: 0 to 19.99 Ω/± (2.5% + 4 counts)
+ Dòng kiểm tra: 200 mA AC -0% +40% into 1.99 Ω; 25 A AC ± 20% into 25 mΩ at 230 V
+ Điện áp mạch hở: > 4 V AC, < 24 V AC
Kiểm tra cách điện (Riso)
+ Dải điện áp hiển thị: 0 đến 299 MΩ/± (5% + 2 counts) từ 0.1 đến 300 MΩ
+ Điện áp kiểm tra: 500 V DC -0% + 10% at 500 kΩ load
+ Dòng kiểm tra: > 1 mA tại 500 kΩ load, < 15 mA tại 0 Ω
+ Thời gian phóng điện tự động: < 0.5 s for 1 μF
Kiểm tra dòng điện chạm
+ Dải điện áp hiển thị: 0 đến 1.99 mA AC/± (4% + 2 counts)
+ Điện trở bên trong: 2 kΩ
Kiểm tra dòng điện rò thay thế:
+ Dải điện áp hiển thị: 0 đến 19.99 mA AC/ ± (2.5% + 3 counts)
+ Điện áp kiểm tra: 100 V AC ± 20%
Kiểm tra tải/rò:
+ Dòng điện tải: 0 A đến 13 A/± (4% + 2 counts)
+ Công suất tải: 0.0 VA đến 3.2 kVA/ ± (5 % + 3 counts)
+ Dòng điện rò rỉ: 0 đến 19.99 mA/ ± (4% + 4 counts)
Kiểm tra PELV
+ Độ chính xác ở 50Hz: ± (2% + 3 counts)
+ Bảo vệ quá tải: 300 V rms
+ Ngưỡng cảnh báo: 25 V rms
Kiểm tra RCD
+ Trip Current: 30 mA/±5 %
+ Trip Time: 310 ms/ 3 ms
Thông số kỹ thuật kiểm tra | |||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
Kiểm tra khi khởi động máy (Power-on) |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe - Earth Bond Test) |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra cách điện (Riso) |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra dòng điện chạm (touch current) |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra dòng điện rò thay thế (Substitute Leakage Current Test) |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra tải/rò (Load/Leakage) : Dòng điện tải |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra tải/rò: Công suất tải |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra tải/rò: Dòng điện rò rỉ |
|
||||||||||||||||||
Kiểm tra PELV (Protective Extra Low Voltage) |
|
Thông số kỹ thuật về môi trường | |||||||
Nhiệt độ vận hành |
|
||||||
Độ ẩm tương đối |
|
Thông số kỹ thuật an toàn | |||
Định mức an toàn |
|
Thông số kỹ thuật chung & cơ khí | |||||
Kích thước |
|
||||
Khối lượng |
|
||||
Nguồn điện |
|
||||
Mức tiêu thụ điện (Thiết bị kiểm tra) |
|
||||
Nhiệt độ |
|
||||
Độ cao vận hành |
|
||||
Chuẩn niêm kín |
|
||||
EMC |
|
||||
Miễn nhiễm EMI |
|
Phụ kiện
ên model | Mô tả | |
Fluke 6500 | Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay | |
Fluke 6200 | Máy kiểm tra thiết bị điện cầm tay (Portable Appliance Tester)
Cả hai model đều bao gồm:
|
Phần mềm | |
DMS | Fluke DMS Software |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch