Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE FLUKE-424D ESPR (80m)
Hãng sản xuất: FLUKE Model: FLUKE-424D ESPR P/N: 4235484 Xuất xứ: Hung-ga-ri - Liên hệ
- Có sẵn: 1 Cái
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Sai số điển hình: ± 1.0 mm
Sai số tối đa: ± 2.0 mm
Khoảng cách đo khi sử dụng tấm mục tiêu phản quang GZM26: 100 m / 330 ft
Phạm vi đo điển hình: 80 m / 260 ft
Phạm vi đo ở điều kiện không thuận lợi: 60 m / 195 ft
Đơn vị nhỏ nhất hiển thị: 1 mm / 1/16 in
Đo góc nghiêng: 360° /± 0.2°
Kiểu laser: 635 nm,
Cấp bảo vệ: IP54
Tự động tắt tia laser: sau 90s
Tự động tắt nguồn: sau 180s
Pin: (2 x AAA) 1.5 V
Kích thước: 127mm x 56mm Width x 33mm Depth
Trọng lượng: 113 g
Cung cấp bao gồm:
Máy đo khoảng cách 424D
Hai pin AAA
Hướng dẫn sử dụng trên CD
Hướng dẫn tham khảo nhanh
Túi đựng bằng nhựa vinyl
Dây đeo
414D |
419D |
424D |
|
Distance Measurement |
|||
Typical Measuring Tolerance[1] |
± 2.0 mm [3] |
± 1.0 mm [3] |
|
Maximum Measuring Tolerance[2] |
± 3.0 mm [3] |
± 2.0 mm [3] |
|
Range at Leica target plate GZM26 |
50 m / 165 ft |
80 m / 260 ft |
100 m / 330 ft |
Typical Range[1] |
40 m / 130 ft |
80 m / 260 ft |
80 m / 260 ft |
Range at unfavorable condition[4] |
35 m / 115 ft |
60 m / 195 ft |
60 m / 195 ft |
Smallest unit displayed |
1 mm / 1/16 in |
6 /30 / 60 mm |
|
∅ laser point at distances |
6 /30 / 60 mm |
6 /30 / 60 mm |
|
Tilt measurement |
|||
Measuring tolerance to laser beam[5] |
No |
No |
± 0.2° |
Measuring tolerance to housing[5] |
No |
No |
± 0.2° |
Range |
No |
No |
360° |
General |
|||
Laser class |
2 |
||
Laser type |
635 nm, <1 mw="" span=""> |
||
Protection class |
IP40 |
IP54 |
|
Automatic laser off |
After 90 seconds |
||
Automatic power off |
after 180 seconds |
||
Battery life (2 x AAA) 1.5 V NEDA 24A/IEC LR03 |
Up to 3,000 |
Up to 5,000 |
|
Size (H X W X L) |
116mm Length |
127mm Length |
127mm Length |
Weight (with batteries) |
113 g |
153 g |
158 g |
Temperature range: Storage Operation |
-25 °C to +70°C |
-25 °C to +70°C |
|
Calibration cycle |
Not applicable |
Not applicable |
Tilt and compass |
Maximum altitude |
3000 m |
3000 m |
3000 m |
Maximum relative humidity |
85% at 20 °F to 120°F |
85% at 20 °F to 120°F |
85% at 20 °F to 120°F |
Safety |
IEC Standard No. 61010-1:2001 |
||
EMC |
EN 55022:2010 |
424D, 419D and 414D Datasheet »
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch