
Ống phát hiện nhanh khí Carbon monoxide CO Gastec 1La (8~1000ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 1La - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Vạch chỉ thị: 25~500ppm
Thang đo:
+ 8 ~ 12.5 ppm, bơm 3 lần
+ 12.5 ~ 25 ppm, bơm 2 lần
+ 25 ~ 500 ppm, bơm 1 lần
+ 500 ~ 1000 ppm, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 2 phút mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Vàng → nâu đèn
Phương trình phản ứng: CO + Na2Pd(SO3)2 → Pd + CO2 + SO2+Na2SO3
Hệ số biến đổi: 10% ( 25 ~ 100 ppm), 5% ( 100 ~ 500 ppm)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
||||
Number of Pump Strokes |
|
||||
Correction Factor |
|
||||
Sampling Time | 2 minutes per pump stroke | ||||
Detecting Limit | 2 ppm (n=3) | ||||
Colour Change | Yellow → Blackish brown | ||||
Reaction Principle | CO + Na2Pd(SO3)2 → Pd + CO2 + SO2+Na2SO3 | ||||
Coefficient of Variation | 10% (for 25 to 100 ppm), 5% (for 100 to 500 ppm) | ||||
Shelf Life | 3 Years | ||||
Corrections for temperature & humidity | Temperature correction is necessary | ||||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Acetylene | 1/50 time | + | Blackish brown |
Ethylene | 2000 ppm | No | Few minutes later, whole layer turns to brown. |
Hydrogen | 5000 ppm | + | Blackish brown (whole layer)(1%) |
sulphur dioxide | 1/10 time | + | Blackish brown |
Nitrogen dioxide | 40 ppm | + | Red (60 ppm) |
Carbon disulphide | 1/50 time | + | Blackish brown |
Halogens | 1/5 time | + | Blackish brown |
Mercaptans | 1/5 time | + | Blackish brown |
Hydrogen sulphide | 1/5 time | + | Blackish brown |
Calibration gas generation | High pressure gas cylinder method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
25 ppm(2014) | - | 12.5 to 74% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch