
Ống phát hiện thụ động khí Ammonia NH3 Gastec 3D (2.5 ~ 1000 ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 3D - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Không cần dùng thêm bơm, lắp cố định trong môi trường khí cần đo
Vạch chỉ thị: 25~500 ppm
Thang đo: 2.5 ~ 1000 ppm
Thời gian lấy mẫu: 0.5 ~10giờ
Chuyển đổi màu: tím sang vàng
Phương trình phản ứng: 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4
Hệ số chuyển đổi: 10% (25 ~ 500 ppm-hr)
Số ống trong hộp: 10
Measuring Range | 2.5 to 1000 ppm |
Sampling Hours | 0.5 to10 hours |
Detecting Limit | 0.5 ppm (10 hours) |
Colour Change | Purple → Yellow |
Reaction Principle | 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4 |
Coefficient of Variation | 10% (for 25 to 500 ppm-hr) |
Shelf Life | 3 Years |
Corrections for temperature & humidity | Temperature correction is necessary |
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Amines, Hydrazine | + | Yellow | |
Aromatic amines | No | No |
Substance | Correction Factor | Sampling Time | Measuring Range |
Dimethylamine | 0.75 | 0.5 to 10 hours | 1.9 to 750 ppm |
N,N-Dimethylethylamine | 1.6 | 0.5 to 10 hours | 4 to 1600 ppm |
Hydrazine | 0.65 | 0.5 to 10 hours | 1.6 to 650 ppm |
Triethylamine | 2.1 | 0.5 to 10 hours | 5.3 to 2100 ppm |
Calibration gas generation | Permeation tube method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
25 ppm | 35 ppm | 15 to 28% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch