
Ống phát hiện nhanh khí Hydrogen sulphide H2S Gastec 4H (10-4000ppm)
Hãng sản xuất: Gastec Model: 4H - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Vạch chỉ thị: 100 ~ 2000 ppm
Thang đo:
+ 10 ~ 100 ppm, bơm 2 đến 10 lần
+ 100 ~ 2000 ppm, bơm 1 lần
+ 2000 ~ 4000 ppm, bơm 1/2 lần
Thời gian lấy mẫu: 45 giây mỗi lần bơm
Chuyển đổi màu: Trắng sang nâu
Phương trình phản ứng: H2S + Pb(CH3COO)2 → PbS + 2CH3COOH
Hệ số biến đổi: 5% (100 ~ 2000 ppm)
Số ống trong hộp: 10
Dùng thích hợp với bơm: GV-100S/110S
Measuring Range |
|
|||
Number of Pump Strokes |
|
|||
Correction Factor |
|
|||
Sampling Time | 45 seconds per pump stroke | |||
Detecting Limit | 2 ppm (n=10) | |||
Colour Change | White → Brown | |||
Reaction Principle | H2S + Pb(CH3COO)2 → PbS + 2CH3COOH | |||
Coefficient of Variation | 5% (for 100 to 2000 ppm) | |||
Shelf Life | 3 Years | |||
Corrections for temperature & humidity | Unnecessary | |||
Store the tubes at cool and dark place. |
Substance | Concentration | Interference | Change colour by itself to |
Ammonia | No | No | |
Carbon monoxide, Carbon dioxide |
No | No | |
sulphur dioxide | 1/1 | + | No |
Mercaptans | No | No | |
Organic substance | No | No | |
Nitrogen dioxide | 1/4 | ![]() |
No |
Calibration gas generation | Permeation tube method |
TLV-TWA | TLV-STEL | Explosive range |
1 ppm | 5 ppm | 4.0 to 44% |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch