For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Camera đo nhiệt độ hồng ngoại online Guide IPT384 (100°C-650°C)

Hiển thị hình ảnh

Độ phân giải IR: 384×288 

Dải quang phổ: 7.5~14μm

Kích thước pixel: 17μm

NETD: ≤60mk

Lens

FOV/ Tiêu cự: 25°×19°/15mm 

Tiêu điểm: Điện tử/ Tự động

Dải đo nhiệt độ: -20°C-150°C;-20°C-350°C 

                   hoặc -20°C-150°C; 100°C-650°C; 

Độ chính xác: ±2°C hoặc ±2% giá trị đọc đối với nhiệt độ môi trường từ 15°C đến 35°C

                       ±3°C hoặc ±3% giá trị đọc đối với nhiệt độ môi trường từ -10°C đến 10°C hoặc từ 35°C đến 50°C

Khoảng cách đo: 0.5m-5m; 0.5m-10m; 5m-25m 

Ethernet

Chức năng: Điều khiển hoặc truyền thông không dây

Loại Ethernet: 1000Mbps

Truyền phát video: 25Hz Y8+(0Hz~25Hz) Dữ liệu thô Y16

Giao thức: RTSP,UDP,HTTP,TCP/IP,Onvif

Phân phối IP: IP tĩnh và IP động

Chế độ mạng: Kết nối trực tiếp và kết nối qua mạng LAN (lên tới 32 bộ) cho Y16 với tần số không thấp hơn 16Hz 

Điện áp: 12V

Thông số môi trường

Nhiệt độ làm việc: -10°C~50°C; -20°C~60°C 

Nhiệt đô bảo quản: -40°C~70°C

Độ ẩm: 5%~95% (không ngưng tụ)

Độ shock: 10Hz~150Hz~10Hz 0.15mm (IEC 60068-2-6 )

Độ rung: 30g 11ms (IEC 60068-2-27)

Thông số vật lý

Kích thước: 88mm×60mm×60mm (bao gồm lens, ngoại trừ giao diện)

Trọng lượng: 410g

Giao diện lắp đặt: M3 thread (cho 4 mặt)

Giao diện ngoài: Nguồn, chỉ báo nguồn, cổng Ethernet, cổng đặt lại mạng, đầu ra cảnh báo IO, RS485

Cung cấp bao gồm: Máy chính, 1 adapter nguồn, 1 phích cắm CCC,1 phích cắm CE, 1 CD, 1 cáp mạng 


Chi tiết

Datasheet 


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi