Đồng hồ vạn năng để bàn Gwinstek GDM-8245 ( 0.03%, True RMS)
Hãng sản xuất: GW INSTEK Model: GDM-8245 - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Model: GDM-8245
Hãng sản xuất: GW INSTEK
Xuất xứ: Thượng Hải
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
TRUE RMS
DCV: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V /±0.03%
ACV: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V/ ±1%
DCA: 500µA, 5mA, 50mA, 500mA, 2A, 20A/ 0.02%
ACA: 500µA, 5mA, 50mA, 500mA, 2A, 20A/ ±1%
Ω: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ, 20MΩ/ 0.1%
Kiểm tra DIODE: 2.3V / kiểm tra liên tục
C: 5nF, 50nF, 500nF, 5µF, 50µF/±2%
Tần số: 200kHz
Tính năng: Tự động/bằng tay biên độ, Max, Min, dBm, REL, Hold, tự động giữ và so sánh, nhớ lại cài đặt khi khởi động.
Màn hình: LED
Nguồn điện: AC 100V/120V/230V ± 10%, 50/60Hz
Kích thước và cân nặng: 251(w) x 91(h) x 291(d) mm. 2.6kg
Phụ kiện : 1 Sổ tay hướng dẫn, 1 cuộn dây nguồn, 1 thiết bị kiểm tra tải GTL 117
DC VOLTAGE | |
Range | 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V 5 ranges |
Accuracy | +(0.03% rdg + 4 digits) |
Input Impedance | 10MΩ |
AC VOLTAGE True RMS (AC or AC+DC True RMS) | |
Range | 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V 5 ranges |
Accuracy |
500mV ~ 50V 3 ranges:
20Hz ~ 45Hz: +(1% rdg + 15 digits) 45Hz ~ 2kHz: +(0.5% rdg + 15 digits) 2kHz ~ 10kHz: +(1% rdg + 15 digits) 10kHz ~ 20kHz: +(2% rdg + 30 digits) 20kHz ~ 50kHz: +(5% rdg + 30 digits) 500V,1000V 2 ranges: 45Hz ~ 1kHz: +(0.5% rdg + 15 digits) |
Input Impedance | 10MΩ |
DC CURRENT | |
Range | 500μA, 5mA, 50mA, 500mA, 2A, 20A 6 ranges |
Accuracy | 500μA ~ 500mA 4 ranges:+(0.02% rdg + 2 digits) |
2A ~ 20A 2 ranges:+(0.3% rdg + 2 digits) | |
AC CURRENT True RMS (AC or AC+DC True RMS) | |
Range | 500μA, 5mA, 50mA, 500mA, 2A, 20A 6 ranges |
Accuracy | 500μA ~ 20A 6 ranges 20Hz ~ 45Hz: +(1% rdg + 15 digits) 45Hz ~ 2kHz: +(0.5% rdg + 15 digits) 500μA ~ 50mA 3 ranges 2kHz ~ 10kHz: +(1% rdg + 15 digits) 10kHz ~ 20kHz: +(2% rdg + 15 digits) |
RESISTANCE | |
Range | 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ, 20MΩ 6 ranges |
Accuracy | 500Ω range:+(0.1% rdg + 4 digits) 5kΩ~ 500kΩ 3 ranges:+(0.1% rdg + 2 digits) 5MΩ range:+(0.2% rdg + 2 digits) 20MΩ range:+(0.3% rdg + 2 digits) |
DIODE TEST | |
Maximum forward voltage 1.5V, open voltage 2.8V | |
CAPACITANCE | |
Range | 5nF, 50nF, 500nF, 5μF, 50μF 5 ranges |
Accuracy | +(2% rdg + 4 digits) |
FREQUENCY | |
Input Level (Sine Wave) | mV range: 10Hz ~ 50kHz >120mV 50kHz ~ 150kHz >200mV 5V ~ 50V range: 10Hz ~ 200kHz >1.2V 500V range: 20Hz ~ 1kHz >12V |
FUNCTIONS | |
Auto Range, Manual Range, Max, Min, dBm, Rel, Hold | |
CONTINUITY BEEP | |
< 5Ω | |
DISPLAY | |
Dual display 0.4", 0.5" 7 segment LED | |
POWER SOURCE | |
AC 100V/120V/230V +10%, 50/60Hz | |
DIMENSIONS & WEIGHT | |
251(W) × 91(H) × 291(D) mm Approx 2.6kg |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch