Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HANNA HI83300-02
Hãng sản xuất: HANNA Model: HI83300-02 Xuất xứ: Rô-ma-ni - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
THÔNG SỐ MÁY
Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
Pin: Pin sạc 3.7VDC
Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
Cuvet: Tròn 24.6mm
Số phương pháp: Tối đa 128
Cung cấp gồm: HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
|
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
|
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
|
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả |
|
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
|
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả |
|
Anion hoạt động bề mặt |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả |
HI95769-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả |
|
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả |
|
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả |
|
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả |
|
Chlorine Dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả |
|
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
|
Clo,* tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
|
Clorine LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả |
|
Clorine HR |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả |
|
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả |
|
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả |
|
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả |
-- |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả |
|
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±5% kết quả |
|
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả |
|
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
|
Flo HR |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả |
|
Độ cứng tổng LR |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả |
|
Độ cứng tổng MR |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả |
|
Độ cứng tổng HR |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả |
|
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
|
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
|
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
|
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả |
|
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả |
|
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±8% kết quả |
|
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
|
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả |
|
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả |
|
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả |
HI93730-01 |
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả |
|
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả |
|
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả |
|
Nitrit nước ngọt HR |
0 to 150 mg/L NO2 |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả |
|
Nitrit nước ngọt LR |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả |
|
Nitrit nước biển ULR |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả |
|
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả |
|
Chất khử oxy |
0 to 1000 μg/L (as DEHA) 0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
- |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả |
|
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
|
Photphat HR (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả |
|
Photphat LR (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
|
Photpho ULR (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả |
|
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả |
|
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
|
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả |
|
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả |
|
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
|
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch