Ampe kìm AC/DC HIOKI 3288 (1000A)
Hãng sản xuất: HIOKI Model: 3288 Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
- Có sẵn: 50 Cái
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Chỉ thị số
Đo dòng ACA : 100/1000 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz)
Đo dòng DCA : 100/1000A, ±1.5 % rdg
Đo điện áp DCV : 420.0 m / 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±1.3 %
Đo điện áp ACV: 4.200 / 42.00 / 420.0 / 600 V, ±2.3 %
Đo điện trở Ω : 420.0 to 42.00 M-ohm, 6 ranges , ±2 %
Thời gian lấy mẫu : 2.5times/Sec
Kiểm tra liên tục, Hiện thị LCD, Khóa
Nguồn : CR2032 (3VDC)x1, Liên tục trong 25h
Đường kính kìm : Ø35 mm
Kích thước : 57x180x16mm
Khối lượng : 150g
Phụ kiện : Que đo 9208, Hộp đựng 9398, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật Bản
Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn: 500,000 VNĐ
3288 | 3288-20 | |
DC Current | 100.0/ 1000 A, Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. | |
AC Current | 100.0/ 1000 A, (10 Hz to 500 Hz, Average rectified), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
100.0/ 1000 A, (10 Hz to 500 Hz, True RMS), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
DC Voltage | 419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. | |
AC Voltage | 4.199 V to 600 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, Average rectified) | 4.4.199 V to 600 V, 4 ranges, Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. (30 to 500 Hz, True RMS) |
Resistance | 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt. | |
Crest factor | None | 3 and under (2 at 1000 A range, 1.5 at Voltage) |
Other function | Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Auto zero (DC A) | |
Display | LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s | |
Power supply | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 60 hours | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 35 hours |
Core jaw dia. | φ 35 mm (1.38 in) | |
Dimensions, mass | 57 mm (2.24 in) W × 180 mm (7.09 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 150 g (5.3 oz) | |
Supplied accessories | Instruction Manual ×1, TEST LEAD L9208 ×1, CARRYING CASE 9398 ×1 |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch