For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Kìm kẹp dòng AC Hioki 9272-10(20/200A)

- Dải đo:  20 A AC/ 200 A AC (Switch)
- Dòng đầu vào lớn nhất cho phép:    20A : 50 A rms Max; 200A: 300 A rms Max.                                                       - Độ chính xác:    Amplitude: ± 0.3% RDG. ± 0.01% f.s.
                                Phase: ± 0.2 ° (45-66 Hz)
- Đặc tính tần số: 1 Hz (± 2% RDG 0,1% f.s. ±.)- 100 kHz (± 30% RDG ± 0,1% f.s..)
- Đường kính kìm: φ 46 mm (1,81 in)
- Nguồn cung cấp: DC ± 11 V ± 15 V
- Công suất tiêu thụ: 5 VA Max. (Khi đo 200 A)
- Kích thước và khối lượng: 78 mm (3,07 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 35 mm (1,38 in) D, 430 g (15,2 oz), dây dài: 3m (9,84 ft)
- Phụ kiện: Hộp đựng 9355 × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, Mark bands × 6

Chi tiết

catalog

- Rated current    20 A AC, or 200 A AC (selectable)
- Max. allowable input    20 A range: 50 A rms Max. 200 A range: 300 A rms Max.
- Accuracy:    Amplitude: ±0.3 % rdg. ±0.01 % f.s.
                Phase: ±0.2 ° (45 to 66 Hz)
- Frequency characteristics:    1 Hz (±2 % rdg. ±0.1 % f.s.) to 100 kHz (±30 % rdg. ±0.1 % f.s.)
- Output rate with the 9555-10    2 V/20 A rated current range, or 2 V/200 A rated current range (voltage output with the Sensor Unit 9555-10, use with a device having a 1 MΩ input resistance or higher)
- Max. rated voltage to earth:    600 V rms (CAT III)
- Core diameter:    φ 46 mm (1.81 in)
- Power supply    :DC ±11 V to ±15 V (Power suppled via the 9555-10, which supports 100 to 240 V AC)
- Power consumption:    5 VA Max. (when measuring 200 A)
- Dimensions and mass:    78 mm (3.07 in) W × 188 mm (7.40 in) H × 35 mm (1.38 in) D, 430 g (15.2 oz), cord length: 3 m (9.84 ft)
- Accessories:    Carrying case 9355 ×1, Instruction manual ×1, Mark bands ×6

  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi