Máy đo quang phổ ánh sáng KONICA MINOLTA CL-500A (0.1~100000LX, 360~780nm)
Hãng sản xuất: KONICA MINOLTA Model: CL-500A Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Dải bước sóng phổ: 360~780nm
Khoảng bước sóng đầu ra: 1 nm
Độ rộng bước phóng phổ: khoảng 10nm (nửa độ rộng)
Độ chính xác bước sóng: ±0.3 nm (bước sóng hiệu chuẩn bởi 435.8 nm, 546.1 nm và 585.3 nm được chỉ định bởi JIS Z8724)
Dải đo: 0.1~100000 LX (hiển thị màu trên 5LX)
Độ chính xác: Ev: ±2% ±1 giá trị hiển thị
Nguồn sáng A tiêu chuẩn: xy: ±0.0015 (10~100000lx) xy: ±0.002 (5~10lx)
Độ lặp lại (nguồn sáng A tiêu chuẩn)
Ev: 0.5%+1 giá trị
xy: 0.0005 (500~100000lx), xy: 0.001 (100~500Lx),
xy: 0.002 (30~100lx), xy: 0.004 (5~30lx)
Độ nhạy phổ tương đối trong vùng ánh sáng khả kiến: ít hơn 1.5%
Đặc tính cảm ứng cosine (F2): Ev: within 3%
Độ chênh lệch nhiệt (fT) Ev: ±3% giá trị hiển thị xy: ±0.003
Độ chênh lệch độ ẩm (FH) Ev: ±3% giá trị hiển thị xy: ±0.003
Thời gian đo:
Chế độ siêu nhanh: khoảng 2 giây (chỉ khi kết nối với máy tính)
Chế độ nhanh: khoảng 2 giây; chế độ chậm: khoảng 2 giây
Chế độ cài đặt thời gian phơi sáng tự động (độ chính xác cao): khoảng 0.5~27 giây
Ngôn ngữ hiển thị: tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Trung giản thể
Cổng: USB2. 0
Nguồn điện: Pin sạc tích hợp, power adapter, cáp dữ liệu USB
Dải nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: -10~40℃, độ ẩm tương đối dưới 85% (35℃)/không ngưng tụ
Dải nhiệt độ, độ ẩm bảo quản: -10~45℃, độ ẩm tương đối dưới 85% (35℃)/không ngưng tụ
Kích thước: 70×165×83mm
Khối lượng: 350g
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch