Đồng hồ vạn năng MOTWANE DM 352
Hãng sản xuất: MOTWANE Model: DM 352 Xuất xứ: Ấn độ Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: MOTWANE
Model: M21C
Xuất xứ: Ấn Độ
Bảo hành: 12 tháng
Màn hình: Màn hình LCD 2400 lần đếm
Phân cực: Tự động
Tỷ lệ cập nhật màn hình: danh định trên 3 giây
Cảm biến: Cảm biến trung bình được hiệu chỉnh cho rms
Kích thước (W X H X D): xấp xỉ 63 x 138 x 28 mm
Trọng lượng: 180g. xấp xỉ
Nguồn điện: Pin 1.5V x 2 (kích thước AAA hoặc tương đương)
Công suất tiêu thụ: 1mA
Tự động tắt nguồn: Sau 30 phút, chế độ ngủ tiêu thụ khoảng 2.5µA.
Nhiệt độ hoạt động: 0 C đến 50 C
Nhiệt độ bảo quản: -20 C đến 60 C
Độ ẩm tương đối: 80% RH ở 5 C đến 31 C, 50% RH ở 31 C đến 40 C không ngưng tụ
Điện áp DC:
240mV; 0.1mV; 240.0mV; ±(0.5% + 3);1050V DC/AC rms
2.4V; 1mV; 2.400V; ±(0.5% + 3); 1050V DC/AC rms
24V; 10mV; 24.00V; ±(0.5% + 3); 1050V DC/AC rms
240V; 100mV; 240.0V; ±(0.5% + 3);1050V DC/AC rms
1000V; 1V; 1000V; ±(0.8% + 3); 1050V DC/AC rms
Điện áp AC:
2.4V; 1mV; 2.400V; ±(1.0% + 5);1050V DC/AC rms
24V; 10mV; 24.00V; ±(1.0% + 5); 1050V DC/AC rms
240V; 100mV; 240.0V; ±(1.0% + 5); 1050V DC/AC rms
Dải điện trở:
750V; 1V; 750V; ±(1.2% + 8); 250V DC/AC rms
240Ω; 0.1Ω; 240.0Ω; ±(0.5 % + 3); 250V DC/AC rms
2.4KΩ; 1Ω; 2.400KΩ; ±(0.5 % + 3); 250V DC/AC rms
24KΩ; 10Ω; 24.00KΩ; ±(0.5 % + 3); 250V DC/AC rms
240KΩ; 100Ω; 240.0KΩ; ±(0.5 % + 3); 250V DC/AC rms
2.4MΩ; 1KΩ; 2.400MΩ; ±(1.5 % + 3); 250V DC/AC rms
24MΩ; 10KΩ; 24.00MΩ; ±(3.5 % + 5); 250V DC/AC rms
Diode: 1.5V; 1mV; 1.52VDC; 250V DC/AC rms
Tính liên tục: 240Ω; 0.1Ω, tiếng píp kêu khi < 50 Ω
Điện dung:
2.5nF; 0.001nF; 2.500nF; ±(5.0 % + 50), 250V DC/AC rms
25nF; 0.01nF; 25.00nF; ±(5.0 % + 10), 250V DC/AC rms
250nF; 0.1nF; 250.0nF; ±(5.0 % + 10), 250V DC/AC rms
2.5μF; 1nF; 2.500μF; ±(5.0 % + 10), 250V DC/AC rms
25μF; 10nF; 25.00μF; ±(5.0 % + 10), 250V DC/AC rms
Tần số:
5Hz; 0.001Hz ; 5.000Hz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
50Hz; 0.01Hz; 50.00Hz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
500Hz; 0.1Hz; 500.0Hz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
5KHz; 1Hz; 5.000KHz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
50KHz; 10Hz; 50.00KHz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
500KHz; 100Hz; 500.0KHz; ±(0.3 % + 3), 250V DC/AC rms
5MHz; 1KHz; 5.000MHz; ±(0.3 % + 3) , 250V DC/AC rms
Chu trình hoạt động: 0.1%- 99.9%; 0.1%; 99.9%; ±(0.5%+20Digit); 250V DC/AC rms
Dòng DC
24mA; 0.01mA; 24.00mA; ±(1.0 % + 5), cầu chì sứ ngắt nhanh 250mA/250V DC/AC
240mA ;0.1mA ;240.0mA; ±(1.2 % + 5) cầu chì sứ ngắt nhanh 250mA/250V DC/AC
2.4A 1mA; 2.400A; ±(2.0 % + 5);cầu chì ngắt sứ nhanh 10A/250V DC/AC
10A; 10mA; 10.00A; ±(2.0 % + 5); cầu chì sứ ngắt nhanh 10A/250V DC/AC
Dòng AC:
24mA; 0.01mA; 24.00mA; ±(1.0 % + 5); cầu chì sứ ngắt nhanh 250mA/250V DC/AC
240mA; 0.1mA; 240.0mA; ±(1.2 % + 5); cầu chì sứ ngắt nhanh 250mA/250V DC/AC
2.4A; 1mA; 2.400A; ±(2.0 % + 5); cầu chì ngắt sứ nhanh 10A/250V DC/AC
10A; 10mA; 10.00A; ±(2.5 % + 5); cầu chì ngắt sứ nhanh 10A/250V DC/AC
Phụ kiện đi kèm: Bộ đầu đo, Hướng dẫn sử dụng, pin 9V
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch