Đồng hồ vạn năng MOTWANE M41
Hãng sản xuất: MOTWANE Model: M41 Xuất xứ: Ấn độ Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Hãng sản xuất: MOTWANE
Model: M41
Xuất xứ: Ấn Độ
Bảo hành: 12 tháng
Kích thước (WxHxD): xấp xỉ 94 x 205 x 36 mm
Trọng lượng: 450g
Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến 50 ° C
Nhiệt độ bảo quản: - 20 ° C đến 60 ° C
Độ ẩm tương đối: 80% RH @ 5 C đến 31 C, 50% RH @ 31 C đến 40 C không ngưng tụ
Nguồn điện: Pin 1.5V AAA x 2 Nos.
Công suất tiêu thụ: 3.5 mA tiêu chuẩn.
Chỉ báo pin yếu: ‘LO BAT’ được hiển thị khi pin dưới 2,4V
Bảo vệ cầu chì cho đầu vào mA/°C: cầu chì 0,5 A /250V
Cầu chì bảo vệ cho đầu vào 20A:cầu chì 20A / 250 V
Điện áp AC:
400mV; 0.1mV; 400.0mV;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
4V; 1mV; 4.000mV;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
40V; 10mV; 40.00mV;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
400V; 100mV; 400.0mV;±(0.5%+3); 1050V DC/AC rms
1000V; 1V; 1000mV;±(0.58+3); 1050V DC/AC rms
Điện áp AC:
4V; 1mV; 4.000V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
40V; 10mV; 40.00V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
400V; 100mV; 400.0V;±(1%+5); 1050V DC/AC rms
750V; 1V; 750V;±(1.2%+8); 1050V DC/AC rms
Dải dòng DC:
40mA; 0.01mA; 40.00mA; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 0.5A/250V DC/AC
400mA; 0.1mA; 400.0mA; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 0.5A/250V
4A; 1mA; 4.000A; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 20A/250V DC/AC
20A; 10mA; 20.00mA; ±(1%+5), bảo vệ cầu chì 20A/250V DC/AC
Dải dòng AC:
40mA; 0.01mA; 40.00mA; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 0.5A/250V DC/AC
400mA; 0.1mA; 400.0mA; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 0.5A/250V
4A; 1mA; 4.000A; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 20A/250V DC/AC
20A; 10mA; 20.00mA; ±(1.2%+5), bảo vệ cầu chì 20A/250V DC/AC
Dải điện trở:
400 Ω; 0.1 Ω; 400.0 Ω; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
4 KΩ; 1 Ω; 4.000 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
40 KΩ; 10 Ω; 40.00 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
400 KΩ; 100 Ω;400.0 KΩ; ±(0.5%+3) , 440V DC/AC rms
4 MΩ; 1KΩ; 4.000 MΩ; ±(1%+5) , 440V DC/AC rms
40 MΩ; 10 KΩ; 40.00 MΩ; ±(3%+5) , 440V DC/AC rms
Dải điện dung:
40nF; 0.01nF; 39.99nF; ±(3%+10) , 440V DC/AC rms
400nF; 0.1nF; 399.9nF; ±(3%+10) , 440V DC/AC rms
4µF; 1nF; 3.999µF; ±(3%+10) , 440V DC/AC rms
40µF; 10nF; 39.99µF; ±(3%+10) , 440V DC/AC rms
400µF; 100nF; 399.9µF; ±(3%+10) , 440V DC/AC rms
4000µF; 1µF; 3999µF; ±(5%+20) , 440V DC/AC rms
Dải tần số
10Hz; 0.001Hz; 9.999Hz; ±(0.1%+3); 440DC/AC rms
100Hz; 0.01Hz; 99.99Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
1KHz; 0.1Hz; 999.9Hz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
10KHz; 1Hz; 9.999KHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
100KHz; 10Hz; 99.99KHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
1000KHz; 100Hz; 999.9KHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
10MHz; 1KHz; 9.999MHz; ±(0.1%+3); 440V DC/AC rms
Kiểm tra Diode: 4V; 1mV, ≤2.85 VDC ; 0.8A
Kiểm tra tính liên tục: 400.0Ω; 0.1Ω; tiếng píp tại <60Ω
Đo chu trình hoạt động: 0.1-99.9%; 0.1%; ±(0.5%+3); 440V DC/AC rms
Cặp nhiệt độ loại K: -20°C đến 1200°C; ±(1%+20)°C
Phụ kiện đi kèm: 2 đầu đo, hướng dẫn sử dụng, cầu chì, pin( đã lắp)
Phụ kiện mua thêm: 2 đầu đo, cặp nhiệt loại K
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch