
Đồng hồ vạn năng OWON B41T+ (4 1/2 digital, True RMS, Bluetooth)
Hãng sản xuất: OWON Model: B41T+ Xuất xứ: China Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Điện áp DC (V)
- 220mV; 0.01 mV; ±(0.1%+5dig)
- 2.2V; 0.1 mV ±(0.1%+2dig)
22V; 1mV; ±(0.1%+2dig)
220V; 10mV; ±(0.1%+2dig)
1000V; 0.1 V; ±(0.1%+5dig)
Điện áp AC
- 220mV; 0.01 mV; ≤1kHz, ±(1.0%+10dig) or >1kHz, ±(1.5%+50dig)
- 2.2V; 0.1 mV; ≤1kHz, ±(0.8%+10dig) hoặc >1kHz, ±(1.2%+50dig)
22V; 1mV; ≤1kHz, ±(0.8%+10dig) hoặc >1kHz, ±(1.2%+50dig)
220V; 10mV; ≤1kHz, ±(0.8%+10dig) hoặc >1kHz, ±(2.0%+50dig)
750V; 0.1 V; ≤1kHz, ±(1.2%+10dig) hoặc >1kHz, ±(3.0%+50dig)
Dòng DC(A)
- 220μA; 0.01 μA; ±(0.5%+10dig)
2200μA; 0.1 μA; ±(0.5%+10dig)
- 22mA; 1 μA; ±(0.5%+10dig)
220mA; 10 μA; ±(0.8%+10dig)
- 20.00A [1]; 1mA; ±(2%+25dig)
Dòng AC (A)
- 220μA; 0.01 μA; ≤1kHz, ±(0.8%+10dig) or >1kHz, ±(1.2%+50dig)
2200μA; 0.1 μA; ≤1kHz; ±(0.8%+10dig) hoặc >1kHz, ±(1.2%+50dig)
- 22mA; 1 μA; ≤1kHz, ±(1.2%+10dig) hoặc >1kHz, ±(1.5%+50dig)
220mA; 10 μA; ≤1kHz, ±(1.2%+10dig) hoặc >1kHz, ±(1.5%+50dig)
- 20.00A [1]; 1 mA; ≤1kHz, ±(1.5%+10dig) or >1kHz, ±(2.0%+50dig)
Điện trở:
220Ω; 0.01 Ω; ±(0.5%+10dig)
2.2kΩ; 0.1Ω; ±(0.5%+10dig)
22kΩ; 1Ω; ±(0.5%+10dig)
220kΩ; 10Ω; ±(0.5%+10dig)
2.2MΩ; 100Ω; ±(0.8%+10dig)
22MΩ; 1kΩ; ±(1.5%+10dig)
220MΩ; 10kΩ; ±(5.0%+10dig)
Điện dung (F)
22nF; 1pF; ±(3.0%+5dig)
220nF; 10pF; ±(3.0%+5dig)
2.2μF; 100pF; ±(3.0%+5dig)
22μF; 1 nF; ±(3.0%+5dig)
220μF; 10 nF; ±(3.0%+5dig)
2.2mF; 100 nF; ±(4.0%+10dig)
>220mF
Tần số
22.00Hz; 0.01Hz; ±(0.1%+4dig)
220.0Hz; 0.1 Hz; ±(0.1%+4dig)
22.000kHz; 1 Hz; ±(0.1%+4dig)
220.00kHz; 10 Hz; ±(0.1%+4dig)
22.00Hz; 100 Hz; ±(0.1%+4dig)
2.2000MHz; 1k Hz; ±(0.1%+4dig)
22.000MHz; 10k Hz; ±(0.1%+4dig)
>220MHz
Duty Ratio (%)
5.0% - 94.9% (giá trị tiêu chuẩn:Vrms=1 V, f=1 kHz); 0.1%; ±(1.2%+3dig)
0.1% - 99.9%(≥1 kHz) 0.1%; ±(2.5%+3dig)
Nhiệt độ (°C/°F)
(-50 ℃) – (400℃); 0.1 ℃; ±(1.5%+5dig)
(-58 ℉) - (752 ℉); 0.1 ℉; ±(1.4%+6dig)
Chiều dài thu: 10,000 điểm
Pin: 3V(1.5V x 2)AA
Kích thước (WxHxD: 85mm x185mmx30mm
Khối lượng: 0.32 kg
Phụ kiện: HDSD, đầu đo, túi mềm, kẹp cá sấu, cặp nhiệt loại K, multi-function
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch