Máy đo nồng độ Oxi hòa tan Micro 800 Palintest PT1303 (0-50 mg/L)
Hãng sản xuất: Palintest Model: PT1303 Xuất xứ: UK (Anh) Bảo hành: 12 Tháng - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
- Oxi hòa tan:
Dải đo: 0 – 50 mg/L, 0 – 500% bão hòa
Độ phân giải: 0.01, 0.1%
Độ chính xác: ±1% (0 - 20 mg/L/0 -200%), ±10% (20 – 50 mg/L, 200 – 500%)
- Nhiệt độ:
Dải đo: -5 đến 50 °C
Độ phân giải: 0.01°C
Độ chính xác: ±0.1°C
- Độ dẫn (EC):
Dải đo: 0 đến 200,000 µS/cm
Độ phân giải: 1 (0 đến 9,999 µS/cm), 0.01 (10.00 – 99.99 mS/cm), 0.1 (100.0 – 200.0 mS/cm)
Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1µS/cm, khi lớn hơn
- Tổng tổng rắn hòa tan:
Dải đo: 0 to 100,000 mg/L
Độ phân giải: 1 (0 – 9,999 mg/L), 0.01 (10.00 – 100.00 g/L)
Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1 mg/L, khi lớn hơn
- Điện trở:
Dải đo: 5Ω.cm - 1MΩ.cm
Độ phân giải: 1 (5 – 9,999 Ω.cm), 0.1 (10.0 – 1,000.0 kΩ.cm)
Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±1 Ω.cm, khi lớn hơn
- Độ mặn:
Dải đo: 0 – 70 PSU, 0 – 70.00 ppt (g/kg)
Độ phân giải: 0.02 PSU, 0.01 ppt
Độ chính xác: ±1% chỉ số đọc hay ±0.1 phần, khi lớn hơn
- Trọng lượng riêng nước biển:
Dải đo: 0 – 50 σ
Độ phân giải: 0.1 σ
Độ chính xác: ±1.0 σ
Features
- Long life optical technology, suitable for low flow or anoxic conditions.
- Capture Conductivity, TDS, Salinity, Seawater Specific Gravity (SSG) and Resistivity in one measurement.
- Intuitive and automatic correction for atmospheric pressure, temperature and salinity.
- Provided in a protective hard case kit, suitable for use in the laboratory and in the field.
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch