For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Đồng hồ vạn năng để bàn Protek 9902A


+ DCV : 200mV/2V/20V/200V/1000V
  Độ phân giải DCV : 10 μV/100 μV/1 mV/10 mV/100 mV
  Độ chính xác DCV : ±(0.05% rdg + 2d)
+ ACV : 200mV/2V/20V/200V/750V
  Độ phân giải ACV : 10 μV/100 μV/1 mV/10 mV/100 mV
  Độ chính xác ACV : ±0.05%
+ DCA : 200 μA/2 mA/20 mA/200 mA/2000 mA/10 A
  Độ phân giải DCA :  10 μA/0.1 μA/1 μA/10 μA/100 μA/1 mA
  Độ chính xác DCA : ± (0.3% rdg + 3d)
+ ACA : 200 μA/2 mA/20 mA/200 mA/2000 mA/10 A
  Độ phân giải ACA : 10 μA/0.1 μA/1 μA/10 μA/100 μA/1 mA
  Độ chính xác ACA : ±(0.075% rdg + 10d)
+ Ω : 200 Ω/2K Ω/20K Ω/200K Ω/2M Ω/20M Ω
  Độ phân giải Ω : 10mΩ/100mΩ /1 Ω/10 Ω/100 Ω/1K Ω
  Độ chính xác Ω : ±(0.5% rdg + 10d)
Nguồn cung cấp : 115V/230V ± 50/60 Hz
Phụ kiện : Que đo, đầu nguồn, hướng dẫn sử dụng

Chi tiết
Specifications of the Protek 9902A
DC Voltage Range 200mV 2V 20V 200V 1000V
Resolution 10 μV 100 μV 1 mV 10 mV 100 mV
Accuracy ±(0.05% rdg + 2d) ±(0.07% rdg + 2d)
AC Voltage Range 200mV 2V 20V 200V 750V
Resolution 10 μV 100 μV 1 mV 10 mV 100 mV
Accuracy ±(0.05% rdg + 10d) ±(0.075% rdg + 10d)
DC Current Range 200 μA 2 mA 20 mA 200 mA 2000 mA 10 A
Resolution 10 μA 0.1 μA 1 μA 10 μA 100 μA 1 mA
Accuracy ± (0.3% rdg + 3d) ± (1% rdg + 3d)
AC Current Range 200 μA 2 mA 20 mA 200 mA 2000 mA 10 A
Resolution 10 μA 0.1 μA 1 μA 10 μA 100 μA 1 mA
Accuracy ±(0.075% rdg + 10d) ±(1% rdg + 10d)
Resistance Range 200 Ω 2K Ω 20K Ω 200K Ω 2M Ω 20M Ω
Resolution 10mΩ 100mΩ 1 Ω 10 Ω 100 Ω 1K Ω
Accuracy ±(0.5% rdg + 10d) ±(0.75% rdg + 10d)
General Specifications Power Requirement 115V/230V ± 50/60 Hz
Dimensions
(W x D x H)
250 x 267 x 76mm
Weight Approx. 5.5lb (2.5Kg)
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi