Đồng hồ vạn năng PROTEK D705T
Hãng sản xuất: PROTEK Model: D705T - Yêu cầu báo giá
- Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
True RMS
+ DCV : 500m/5/50/500/1000V
Độ phân giải DCV : 0.1mV/0.001mV/0.01V/0.1V/1V
Độ chính xác DCV : ±0.09%
+ ACV : 500m/5/50/500/1000V
Độ phân giải ACV : 0.1mV/0.001mV/0.01V/0.1V/1V
Độ chính xác ACV : ±0.8% (45 - 500Hz), ±1% (0.5 - 1Khz)
+ DCA : 500μA/5000μA/50mA/400mA/5A/10A
Độ phân giải DCA : 0.1μA/1μA/10μA/100μA/1mA/10mA
Độ chính xác DCA : ±(1.0% + 3d)
+ ACA : 500μA/5000μA/50mA/400mA/5A/10A
Độ phân giải ACA : 0.1μA/1μA/10μA/100μA/1mA/10mA
Độ chính xác ACA : ±0.8% (45 - 500Hz), ±2% (0.5 - 1Khz)
+ Ω : 500Ω/5kΩ/50kΩ/500kΩ/5MΩ/50MΩ
Độ phân giải Ω : 0.1Ω/0.001kΩ/0.01kΩ/0.1kΩ/0.001MΩ<Ω 0.01MΩ
Độ chính xác Ω : ±1.0%
+ Diode : 2V/0.001V/+-2%
+ Nhiệt độ : -40 - 400oC / 0.1oC/+-3%
+ Tần số : 999.9kHz / +-0.1%
+ Duty : 1 ~ 99%
+ Tụ điện : 4000uF/+-3%
+ Kiểm tra liên tục
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hướng dẫn sử dụng
Specifications of the Protek D705 & D705T | ||||||||
DC Voltage | Range | 500mV | 5V | 50V | 500V | 1000V | ||
Resolution | 0.1mV | 0.001mV | 0.01V | 0.1V | 1V | |||
Accuracy | ±(0.09% + 2d) | ±(0.09% + 5d) | ±(0.09% + 2d) | ±(0.09% + 2d) | ±(0.09% + 2d) | |||
AC Voltage | Range | 500mV | 5V | 50V | 500V | 1000V | ||
Resolution | 0.1mV | 0.001mV | 0.01V | 0.1V | 1V | |||
Accuracy | (45Hz ~ 500Hz) | ±(0.8% + 5d) True RMS | ||||||
(500Hz ~ 1KHz) | ±(1.0% + 5d) True RMS | |||||||
DC Current | Range | 500μA | 5000μA | 50mA | 400mA | 5A | 10A | |
Resolution | 0.1μA | 1μA | 10μA | 100μA | 1mA | 10mA | ||
Accuracy | ±(1.0% + 3d) | |||||||
AC Current | Range | 500μA | 5000μA | 50mA | 400mA | 5A | 10A | |
Resolution | 0.1μA | 1μA | 10μA | 100μA | 1mA | 10mA | ||
Accuracy | (45Hz ~ 500Hz) | ±(0.8% + 5d) True RMS | ±(1.5% + 10d) True RMS | ±(0.8% + 5d) True RMS | ||||
(500Hz ~ 1KHz) | ±(2.0% + 5d) True RMS | ±(2.0% + 10d) True RMS | ±(2.0% + 5d) True RMS | |||||
Resistance | Range | 500Ω | 5kΩ | 50kΩ | 500kΩ | 5MΩ | 50MΩ | |
Resolution | 0.1Ω | 0.001kΩ | 0.01kΩ | 0.1kΩ | 0.001MΩ<Ω | 0.01MΩ | ||
Accuracy | ±(1.0% + 5d) | ±(1.5% + 10d) | ||||||
Diode Test | Range | 2V | ||||||
Resolution | 0.001V | |||||||
Accuracy | ±(2.0% + 5d) | |||||||
Temperature | Range | -40°C ~ 400°C | -40&def;F ~ 752°F | |||||
Resolution | 0.1°C | 0.1°F | ||||||
Accuracy | ±(3.0% + 3.0°C) | ±(3.0% + 5.4°C) | ||||||
Frequency | Range | 9.999Hz | 99.99Hz | 999.9Hz | 9.999kHz | 99.99kHz | 999.9kHz | |
Resolution | 0.001 Hz | 0.01 Hz | 0.1 Hz | 1 Hz | 10 Hz | 100 Hz | ||
Accuracy | ±(0.1% + 3d) | |||||||
Sensitivity | Vpp = ±300mV (Square wave Input) | |||||||
Duty | Range | 1.0% ~ 99.0% | ||||||
Resolution | 0.1% | |||||||
Accuracy | 0.5 Hz to 300 KHz (plus width < 3 μS) | (0.1% + 0.05 per KHz + 1 count) for ± 600m V p-p Square wave input | ||||||
Capacitance | Range | 40nF | 400nF | 4μF | 40μF | 400μF | 4000μF | |
Resolution | 0.01nF | 0.1nF | 0.001μF | 0.01μF | 0.1μF | 1μF | ||
Accuracy | ± (3.0% + 10d) | ± (3.5% + 30d) | ||||||
Continuity Test | Range | 500 Ω | Threshold | 1 msec | ||||
Resolution | 0.1 Ω | |||||||
Accuracy | ± (1.0% + 5d) | Approx. 25Ω | 1 msec |
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch