For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo độ cứng Brinell Rockwell & Vicker SADT HBRV-187.5 (20~70HRC;40~1000HV;8~650HBW)

Dải đo:

Rockwell HRA: 20~75,±2, 75~88,±1.5 HRB: 20~45,±4, 45~80,±3, 80~100,±2 HRC: 20~70,±1.5 

Vickers: 40HV~1000HV, 100~250HV,±2%, 300~1000HV, ±3% 

Brinell HBW: 8~650, <125, ±3%, 125~225, ±2.5%, >225, ±2% 

Thang đo: HBW2.5/31.25, HBW2.5/62.5, HBW2.5/187.5, HBW5/62.5

HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRK, HRH

HV30, HV100

Lực đo sơ bộ: 98.07N(10kg)

Lực đo Rockwell: 60kgf (588.4N), 100kgf (980.7N), 150kgf (1471N)

Lực đo Brinell: 30kgf (294.2N), 31.25kgf (306.5N), 62.5kgf (612.9N), 100kgf

(980.7N), 187.5kgf (1839N)

Lực đo Vickers: 30kgf (294.2N), 100kgf (980.7N)

Đơn vị đo nhỏ nhất: 4μm (Brinell), 2μm (Vickers)

Thời gian dừng của lực đo: 2-60 giây

Độ phóng đại của kính hiển vi x: 37.5x (Brinell), 75x (Vickers)

Chiều cao tối đa của vật mẫu (mm): 185(Rockwell), 115(Vickers), 100(Brinell)

Độ sâu tối đa của vật mẫu (mm): 165

Nguồn điện: AC220V, 50-60Hz

Kích thước (DxWxH) (mm): 520 x 240 x 700

Khối lượng tịnh (kg): 80

Chi tiết


  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi