
Máy đo độ cứng Brinell Rockwell & Vicker SADT HBRV-187.5 (20~70HRC;40~1000HV;8~650HBW)
Hãng sản xuất: SADT Model: HBRV-187.5 Xuất xứ: China Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0345.689.536
Dải đo:
Rockwell HRA: 20~75,±2, 75~88,±1.5 HRB: 20~45,±4, 45~80,±3, 80~100,±2 HRC: 20~70,±1.5
Vickers: 40HV~1000HV, 100~250HV,±2%, 300~1000HV, ±3%
Brinell HBW: 8~650, <125, ±3%, 125~225, ±2.5%, >225, ±2%
Thang đo: HBW2.5/31.25, HBW2.5/62.5, HBW2.5/187.5, HBW5/62.5
HRA, HRB, HRC, HRD, HRE, HRF, HRG, HRK, HRH
HV30, HV100
Lực đo sơ bộ: 98.07N(10kg)
Lực đo Rockwell: 60kgf (588.4N), 100kgf (980.7N), 150kgf (1471N)
Lực đo Brinell: 30kgf (294.2N), 31.25kgf (306.5N), 62.5kgf (612.9N), 100kgf
(980.7N), 187.5kgf (1839N)
Lực đo Vickers: 30kgf (294.2N), 100kgf (980.7N)
Đơn vị đo nhỏ nhất: 4μm (Brinell), 2μm (Vickers)
Thời gian dừng của lực đo: 2-60 giây
Độ phóng đại của kính hiển vi x: 37.5x (Brinell), 75x (Vickers)
Chiều cao tối đa của vật mẫu (mm): 185(Rockwell), 115(Vickers), 100(Brinell)
Độ sâu tối đa của vật mẫu (mm): 165
Nguồn điện: AC220V, 50-60Hz
Kích thước (DxWxH) (mm): 520 x 240 x 700
Khối lượng tịnh (kg): 80
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch