
Máy đo điện trở thấp SONEL MMR-6700
Hãng sản xuất: SONEL Model: MMR-6700 Xuất xứ: Ba Lan Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
Tham khảo dịch vụ Hiệu chuẩn-Kiểm định và Sửa chữa
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222) 730.39.68
TP. Hải Phòng: (0225) 730.03.89
TP. HCM: (028) 38.119.636
Đồng Nai: 0932.160.940
Đo các linh kiện cảm (cuộn cảm):
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác / Dòng kiểm tra
0 μΩ…999.9 μΩ / 0.1 μΩ / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 10 A
1.0000 mΩ…1.9999 mΩ / 0.0001 mΩ / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 10 A
2.000 mΩ…19.999 mΩ / 0.001 mΩ / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 10 A
20.00 mΩ…199.99 mΩ / 0.01 mΩ / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 10 A / 1 A
200.0 mΩ…999.9 mΩ / 0.1 mΩ / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 1 A / 0.1 A
1.0000 Ω…1.9999 Ω / 0.0001 Ω / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 1 A / 0.1 A
2.000 Ω…19.999 Ω / 0.001 Ω / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 0.1 A
20.00 Ω…199.99 Ω / 0.01 Ω / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 10 mA
200.0 Ω…1999.9 Ω / 0.1 Ω / ±(0.25% giá trị đo + 2 chữ số) / 1 mA
Ghi chú: Khi đo các linh kiện cảm ứng, điện áp đầu ra ≤ 5 V
Đo các linh kiện điện trở (thuần trở):
Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác / Dòng kiểm tra / Điện áp kiểm tra
0.0…999.9 μΩ / 0.1 μΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 50 A<I≤200 A (200 mV)
1.0000…1.9999 mΩ / 0.0001 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 50 A<I≤100 A (200 mV)
0.0…999.9 μΩ / 0.1 μΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 20 A<I≤50 A (200 mV)
1.0000…3.9999 mΩ / 0.0001 mΩ / ±(0,25% + 2 chữ số) / 20 A<I≤50 A (200 mV)
0.0…999.9 μΩ / 0.1 μΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A<I≤20 A (160 mV)
1.0000…7.9999 mΩ / 0.0001 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A<I≤20 A (160 mV)
0…999.9 μΩ / 0.1 μΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A (20 mV)
1.0000…1.9999 mΩ / 0.0001 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A (200 mV)
2.000…19.999 mΩ / 0.001 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A (200 mV)
20.00…199.99 mΩ / 0.01 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 A / 1 A (2 V / 200 mV)
200.0…999.9 mΩ / 0.1 mΩ / ±(0.25% + 2 chữ số) / 1 A / 0.1 A (2 V / 200 mV)
1.0000…1.9999 Ω / 0.0001 Ω / ±(0.25% + 2 chữ số) / 1 A / 0.1 A (2 V / 200 mV)
2.000…19.999 Ω / 0.001 Ω / ±(0.25% + 2 chữ số) / 0.1 A (2 V)
20.00…199.99 Ω / 0.01 Ω / ±(0.25% + 2 chữ số) / 10 mA (2 V)
200.0…1999.9 Ω / 0.1 Ω / ±(0.25% + 2 chữ số) / 1 mA (2 V)
Chú thích:
m.v. = measured value (giá trị đo được)
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch