Hệ thống đọc barcode Twinhead CLV69x
Trong các ngành liên
quan đến Logistics, việc phân loại sản phẩm dựa theo việc đọc mã sản phẩm rất
quan trọng. Với các sản phẩm có kích thước liên tục thay đổi, code được dán ở
các vị trí khác nhau thì việc đọc mã vạch nhanh và chính xác là rất khó. Do vậy,
để đáp ứng công việc đó chúng tôi đã xây dựng hệ thống đọc mã vạch code 1D phù
hợp với yêu cầu trên.
Sơ
đồ kết nối trong hệ thống
Bảng
thông số kỹ thuật
Ø Thông số chung
Chiều
rộng băng tải |
800 mm |
Tiêu
cự |
Thay
đổi tự động |
MTBF
(thời gian trung bình giữa các lỗi) |
100,000 h |
MTTR
(thời gian trung bình giữa các lần sửa) |
5 min |
Ứng
dụng |
Phân
loại Giao
nhận hàng hóa |
Thiết
bị đọc |
Thiết
bị laser sửa dụng gương |
Loại
băng tải |
Belt
strap Tray
sorter Roller
conveyor Crossbelt Pallet |
Số
thiết bị đọc code trong hệ |
02
thiết bị laser scanner |
Ø Cơ khí/ Điện tử
Kích
thước hệ thống (L x W x H) |
1,100 mm x
1,280 mm x 1,745 mm |
Bộ
kết nối |
CDM420-0007 |
Ø Hiệu suất
Tốc
độ đọc | 0.1 m/s ...
2.5 m/s, Tùy theo chiều cao code |
Khoảng
cách đọc tối thiểu | 50 mm |
Số
code đọc trong khoảng thời gian | 1 ...
50 |
Số
code đọc trong 1 vòng quét | 1 ... 20,
Standard decoder 1 ...
6, SMART decoder |
Ø Giao tiếp
Serial
(RS-232, RS-422/-485) |
Host: 300 baud ... 500 kBaud, AUX: 57.6 kBaudfixed |
Ethernet |
Host AUX, 10/100 MBit/s,
TCP/IP |
CAN
bus |
SICK
CAN sensor network (master/slave) |
PROFIBUS,
PROFINET |
Optional
over external fieldbus module (CDF) |
Đèn
hiển thị |
6, LEDs, Ready,
Result, laser, Data, CAN, LNK TX, biểu đồ thể hiện chất lượng code đọc được
(10 LEDs) |
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | Thông số cơ khí |
Thông tin code -
Độ phân giải code -
CLV690: 0,35mm -
CLV691: 0,5mm -
Chiều cao code ≥ 12mm -
Loại code đọc: Code 1D Khoảng cách đọc -
Chiều rộng vùng đọc tối đa: 800mm -
Chiều cao vùng đọc tối đa: 800mm -
Khoảng cách đọc : 950mm (1750mm- 800mm) -
Chiều dài đọc (L1 to L2): 1200mm Tốc độ băng tải Với độ phân giải code: 0.35mm -
1,0 m/s nếu chiều cao code > 13mm -
1,5m/s nếu chiều cao code >
15mm -
2,0m/s nếu chiều cao code > 18mm -
2,5m/s nếu chiều cao code >
20mm Với độ phân giải code: 0.5mm -
1,0m/s nếu chiều cao code > 16mm -
1,5m/s nếu chiều cao code > 18mm -
2,0m/s nếu chiều cao code > 21mm -
2,5m/s nếu chiều cao code > 23mm |
|
Mọi chi tiết về giải pháp xin liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.